Kqbd Hạng nhất Anh - Thứ 5, 11/04 Vòng 42
Ipswich Town
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Watford
Portman Road
Quang đãng, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.04
1.04
+1.25
0.86
0.86
O 3
0.92
0.92
U 3
0.82
0.82
1
1.40
1.40
X
4.60
4.60
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.5
1.00
1.00
+0.5
0.85
0.85
O 0.5
0.29
0.29
U 0.5
2.50
2.50
Diễn biến chính
Ipswich Town
Phút
Watford
Harry Clarke
33'
Kieffer Moore
57'
Massimo Luongo
Ra sân: Jack Taylor
Ra sân: Jack Taylor
63'
Jeremy Sarmiento
Ra sân: Nathan Broadhead
Ra sân: Nathan Broadhead
64'
Conor Chaplin
Ra sân: Kayden Jackson
Ra sân: Kayden Jackson
64'
67'
Ryan Porteous
Ali Al-Hamadi
Ra sân: Kieffer Moore
Ra sân: Kieffer Moore
71'
71'
Ismael Kone
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
Ra sân: Giorgi Chakvetadze
Luke Woolfenden
Ra sân: George Edmundson
Ra sân: George Edmundson
79'
86'
Emmanuel Bonaventure Dennis
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
Ra sân: Vakoun Issouf Bayo
90'
Thomas Ince
Ra sân: Yaser Asprilla
Ra sân: Yaser Asprilla
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ipswich Town
Watford
3
Phạt góc
4
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
2
Thẻ vàng
1
15
Tổng cú sút
10
4
Sút trúng cầu môn
3
4
Sút ra ngoài
3
7
Cản sút
4
56%
Kiểm soát bóng
44%
64%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
36%
542
Số đường chuyền
419
82%
Chuyền chính xác
79%
13
Phạm lỗi
16
0
Việt vị
1
35
Đánh đầu
21
13
Đánh đầu thành công
15
3
Cứu thua
4
9
Rê bóng thành công
12
3
Đánh chặn
11
19
Ném biên
16
9
Cản phá thành công
12
5
Thử thách
9
130
Pha tấn công
88
71
Tấn công nguy hiểm
21
Đội hình xuất phát
Ipswich Town 4-2-3-1
Watford 3-4-3
31
Hladky
3
Davis
15
Burgess
4
Edmundson
2
Clarke
14
Taylor
5
Morsy
33
Broadhead
20
Hutchinson
19
Jackson
24
Moore
1
Bachmann
15
Pollock
4
Hoedt
5
Porteous
45
Andrews
39
Kayembe
24
Bashiru
6
Lewis
18
Asprilla
19
Bayo
16
Chakvetadze
Đội hình dự bị
Ipswich Town
Massimo Luongo 25
Jeremy Sarmiento 21
Ali Al-Hamadi 16
Conor Chaplin 10
Luke Woolfenden 6
Axel Tuanzebe 40
Lewis Travis 28
Marcus Anthony Myers-Harness 11
Christian Walton 1
Watford
11 Ismael Kone
25 Emmanuel Bonaventure Dennis
7 Thomas Ince
37 Matheus Martins
3 Francisco Sierralta
9 Mileta Rajovic
42 James Morris
26 Ben Hamer
8 Jake Livermore
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 3
6.67 Sút trúng cầu môn 3.67
51% Kiểm soát bóng 44%
12.67 Phạm lỗi 15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ipswich Town (50trận)
Chủ Khách
Watford (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
4
2
4
HT-H/FT-T
5
1
4
4
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
2
2
HT-H/FT-H
4
4
7
7
HT-B/FT-H
2
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
0
3
4
5
HT-B/FT-B
3
9
4
1