Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.87
0.87
-1.5
1.01
1.01
O 3
0.82
0.82
U 3
1.03
1.03
1
9.50
9.50
X
5.50
5.50
2
1.30
1.30
Hiệp 1
+0.5
1.02
1.02
-0.5
0.86
0.86
O 1.25
0.88
0.88
U 1.25
0.98
0.98
Diễn biến chính
Ipswich Town
Phút
Liverpool
Luke Woolfenden
6'
Omari Hutchinson
13'
Wes Burns
24'
46'
Ibrahima Konate
Ra sân: Jarell Quansah
Ra sân: Jarell Quansah
Ben Johnson
Ra sân: Wes Burns
Ra sân: Wes Burns
57'
60'
0 - 1 Diogo Jota
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
Kiến tạo: Mohamed Salah Ghaly
Marcus Anthony Myers-Harness
Ra sân: Conor Chaplin
Ra sân: Conor Chaplin
65'
Jack Taylor
Ra sân: Massimo Luongo
Ra sân: Massimo Luongo
65'
65'
0 - 2 Mohamed Salah Ghaly
Sammie Szmodics
Ra sân: Axel Tuanzebe
Ra sân: Axel Tuanzebe
74'
Ali Al-Hamadi
Ra sân: Liam Delap
Ra sân: Liam Delap
74'
77'
Conor Bradley
Ra sân: Trent John Alexander-Arnold
Ra sân: Trent John Alexander-Arnold
79'
Konstantinos Tsimikas
Ra sân: Andrew Robertson
Ra sân: Andrew Robertson
79'
Cody Gakpo
Ra sân: Diogo Jota
Ra sân: Diogo Jota
90'
Cody Gakpo
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Ipswich Town
Liverpool
Giao bóng trước
2
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
19
2
Sút trúng cầu môn
5
5
Sút ra ngoài
14
19
Sút Phạt
10
38%
Kiểm soát bóng
62%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
290
Số đường chuyền
464
78%
Chuyền chính xác
85%
9
Phạm lỗi
15
3
Việt vị
0
27
Đánh đầu
25
10
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
7
5
Substitution
4
2
Đánh chặn
9
11
Ném biên
22
20
Cản phá thành công
9
9
Thử thách
5
0
Kiến tạo thành bàn
1
20
Long pass
31
73
Pha tấn công
87
32
Tấn công nguy hiểm
68
Đội hình xuất phát
Ipswich Town 4-2-3-1
Liverpool 4-2-3-1
28
Walton
3
Davis
24
Greaves
6
Woolfenden
40
Tuanzebe
25
Luongo
5
Morsy
20
Hutchinson
10
Chaplin
7
Burns
19
Delap
1
Becker
66
Alexander-Arnold
78
Quansah
4
Dijk
26
Robertson
38
Gravenberch
10
Allister
11
Ghaly
8
Szoboszlai
7
Marulanda
20
Jota
Đội hình dự bị
Ipswich Town
Ben Johnson 18
Jack Taylor 14
Marcus Anthony Myers-Harness 11
Sammie Szmodics 23
Ali Al-Hamadi 16
Cieran Slicker 13
Conor Townsend 22
Cameron Burgess 15
Kalvin Phillips 8
Liverpool
5 Ibrahima Konate
84 Conor Bradley
21 Konstantinos Tsimikas
18 Cody Gakpo
62 Caoimhin Kelleher
19 Harvey Elliott
17 Curtis Jones
3 Wataru Endo
9 Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.33
2.33 Bàn thua
5.33 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5.33
50.67% Kiểm soát bóng 57%
12 Phạm lỗi 10.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Ipswich Town (4trận)
Chủ Khách
Liverpool (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
1
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
1