Inter Miami vs Vancouver Whitecaps
Kqbd Cúp C1 CONCACAF - Thứ 5, 01/05 Vòng Bán kết
Inter Miami
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Vancouver Whitecaps
Chase Stadium
Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
1.05
+1
0.77
O 2.5
0.88
U 2.5
0.92
1
1.56
X
3.70
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.81
+0.25
1.09
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Inter Miami Inter Miami
Phút
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
Jordi Alba Ramos 1 - 0
Kiến tạo: Luis Suarez
match goal
9'
Maximiliano Joel Falcon Picart match yellow.png
24'
33'
match yellow.png Tate Johnson
Federico Redondo match yellow.png
45'
45'
match yellow.png Sebastian Berhalter
46'
match change Sam Adekugbe
Ra sân: Tate Johnson
51'
match goal 1 - 1 OBrian White
Kiến tạo: Sebastian Berhalter
53'
match goal 1 - 2 Pedro Jeampierre Vite Uca
Kiến tạo: Sebastian Berhalter
Gonzalo Lujan Melli
Ra sân: Maximiliano Joel Falcon Picart
match change
56'
Benjamin Cremaschi
Ra sân: Federico Redondo
match change
56'
56'
match change Daniel Armando Rios Calderon
Ra sân: OBrian White
Telasco Jose Segovia Perez match yellow.png
62'
Allen Obando
Ra sân: Telasco Jose Segovia Perez
match change
63'
65'
match yellow.png Adrian Andres Cubas
Jordi Alba Ramos match yellow.png
70'
71'
match goal 1 - 3 Sebastian Berhalter
Kiến tạo: Emmanuel Sabbi
73'
match change J.C. Ngando
Ra sân: Adrian Andres Cubas
73'
match change Jayden Nelson
Ra sân: Emmanuel Sabbi
Hector Martinez
Ra sân: Noah Allen
match change
77'
Yannick Bright
Ra sân: Tadeo Allende
match change
77'
83'
match change Belal Halbouni
Ra sân: Tristan Blackmon

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Inter Miami Inter Miami
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
7
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
2
16
 
Sút Phạt
 
16
58%
 
Kiểm soát bóng
 
42%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
459
 
Số đường chuyền
 
338
83%
 
Chuyền chính xác
 
78%
16
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
0
3
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
7
9
 
Đánh chặn
 
10
23
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
1
12
 
Cản phá thành công
 
7
8
 
Thử thách
 
11
42
 
Long pass
 
19
108
 
Pha tấn công
 
87
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Tomas Aviles
42
Yannick Bright
30
Benjamin Cremaschi
17
Ian Fray
22
Leo Afonso
2
Gonzalo Lujan Melli
14
Hector Martinez
81
Santiago Morales
29
Allen Obando
7
Pabrice Picault
34
Rocco Rios Novo
15
Ryan Sailor
Inter Miami Inter Miami 4-2-3-1
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps 4-4-2
19
Ustari
18
Ramos
32
Allen
37
Picart
57
Weigandt
5
Burgos
55
Redondo
8
Perez
10
Messi
21
Allende
9
Suarez
1
Takaoka
18
Ocampo
33
Blackmon
4
Veselinovic
28
Johnson
45
Uca
20
Cubas
16
Berhalter
22
Ahmed
11
Sabbi
24
White

Substitutes

3
Sam Adekugbe
59
Jeevan Badwal
32
Isaac Boehmer
27
Giuseppe Bovalina
12
Belal Halbouni
19
Damir Kreilach
7
Jayden Nelson
26
J.C. Ngando
13
Ralph Priso-Mbongue
14
Daniel Armando Rios Calderon
30
Adrian Zendejas
Đội hình dự bị
Inter Miami Inter Miami
Tomas Aviles 6
Yannick Bright 42
Benjamin Cremaschi 30
Ian Fray 17
Leo Afonso 22
Gonzalo Lujan Melli 2
Hector Martinez 14
Santiago Morales 81
Allen Obando 29
Pabrice Picault 7
Rocco Rios Novo 34
Ryan Sailor 15
Vancouver Whitecaps Vancouver Whitecaps
3 Sam Adekugbe
59 Jeevan Badwal
32 Isaac Boehmer
27 Giuseppe Bovalina
12 Belal Halbouni
19 Damir Kreilach
7 Jayden Nelson
26 J.C. Ngando
13 Ralph Priso-Mbongue
14 Daniel Armando Rios Calderon
30 Adrian Zendejas

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 2.67
3 Bàn thua 0.67
8 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2.67
4.33 Sút trúng cầu môn 5.33
60% Kiểm soát bóng 44%
11.33 Phạm lỗi 12.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Miami (22trận)
Chủ Khách
Vancouver Whitecaps (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
4
0
HT-H/FT-T
3
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
1
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
2
0
1
1
HT-H/FT-B
0
3
1
2
HT-B/FT-B
0
4
0
3