Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.85
0.85
-0.5
1.05
1.05
O 3
0.93
0.93
U 3
0.95
0.95
1
3.10
3.10
X
3.75
3.75
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.10
1.10
O 1.25
0.98
0.98
U 1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
IFK Varnamo
Phút
Hacken
7'
0 - 1 Gunnar Hampus Nasstrom(OW)
14'
0 - 2 Zeidane Inoussa
Kiến tạo: Julius Lindberg
Kiến tạo: Julius Lindberg
Johnbosco Samuel Kalu
35'
40'
Jeremy Agbonifo
Mohammad Alsalkhadi
Ra sân: Frank Junior Adjei
Ra sân: Frank Junior Adjei
46'
Gustav Engvall 1 - 2
Kiến tạo: Mohammad Alsalkhadi
Kiến tạo: Mohammad Alsalkhadi
52'
59'
Srdjan Hrstic
Ra sân: Jeremy Agbonifo
Ra sân: Jeremy Agbonifo
Emin Hasic
Ra sân: Michael Steinwender
Ra sân: Michael Steinwender
64'
Luke Le Roux
Ra sân: Simon Thern
Ra sân: Simon Thern
64'
74'
Pontus Dahbo
Ra sân: Ali Youssef
Ra sân: Ali Youssef
Freddy Winsth
75'
81'
Adam Lundqvist
Johnbosco Samuel Kalu 2 - 2
Kiến tạo: Gunnar Hampus Nasstrom
Kiến tạo: Gunnar Hampus Nasstrom
90'
90'
Jacob Barrett Laursen
Ra sân: Zeidane Inoussa
Ra sân: Zeidane Inoussa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Varnamo
Hacken
6
Phạt góc
8
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
18
Tổng cú sút
14
4
Sút trúng cầu môn
3
14
Sút ra ngoài
11
5
Cản sút
7
5
Sút Phạt
16
57%
Kiểm soát bóng
43%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
508
Số đường chuyền
388
11
Phạm lỗi
8
4
Việt vị
0
2
Cứu thua
2
19
Rê bóng thành công
22
10
Đánh chặn
10
10
Thử thách
7
68
Pha tấn công
64
62
Tấn công nguy hiểm
60
Đội hình xuất phát
IFK Varnamo 4-4-2
Hacken 4-3-3
1
Rasheed
3
Bergh
24
Grozdanic
15
Steinwender
20
Winsth
10
Zeljkovic
22
Thern
6
Nasstrom
28
Adjei
14
Engvall
9
Kalu
26
Abrahamsson
12
Fridriksson
5
Hovland
4
Lode
21
Lundqvist
18
Jensen
27
Romeo
11
Lindberg
23
Agbonifo
10
Youssef
29
Inoussa
Đội hình dự bị
IFK Varnamo
Mohammad Alsalkhadi 18
Viktor Alexandersson 39
Marco Bustos 19
Emin Hasic 4
Calle Johansson 32
Samuel Kotto 23
Luke Le Roux 21
Albin Lohikangas 16
Johan Rapp 2
Hacken
16 Pontus Dahbo
3 Johan Hammar
19 Srdjan Hrstic
35 Sigge Jansson
7 Jacob Barrett Laursen
6 Axel Lindahl
1 Andreas Linde
34 Severin Nioule
13 Simon Sandberg
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 3
8 Phạt góc 7.33
2 Thẻ vàng 3
3.67 Sút trúng cầu môn 5.67
48.67% Kiểm soát bóng 67%
12.33 Phạm lỗi 12.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Varnamo (28trận)
Chủ Khách
Hacken (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
3
HT-H/FT-T
2
1
2
2
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
1
3
1
1
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
3
1
HT-B/FT-B
8
4
2
3