Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.11
1.11
+0.5
0.80
0.80
O 2.5
0.78
0.78
U 2.5
1.11
1.11
1
1.92
1.92
X
3.40
3.40
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.14
1.14
+0.25
0.75
0.75
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
IFK Goteborg
Phút
Vasteras SK FK
2'
Frederic Nsabiyumva
40'
Daniel Ask
Adam Carlen
Ra sân: Lucas Kahed
Ra sân: Lucas Kahed
46'
Paulos Abraham 1 - 0
Kiến tạo: Adam Carlen
Kiến tạo: Adam Carlen
48'
59'
Gustav Granath
Ra sân: Mikael Marques
Ra sân: Mikael Marques
Oscar Pettersson
Ra sân: Laurs Skjellerup
Ra sân: Laurs Skjellerup
66'
72'
Ibrahim Diabate
Ra sân: Alexander Thongla-Iad Warneryd
Ra sân: Alexander Thongla-Iad Warneryd
72'
Pedro Ribeiro
Ra sân: Jens Magnusson
Ra sân: Jens Magnusson
72'
Max Larsson
Ra sân: Matteo Ahlinvi
Ra sân: Matteo Ahlinvi
Emil Salomonsson
Ra sân: Anders Trondsen
Ra sân: Anders Trondsen
75'
Oscar Pettersson
79'
86'
Jabir Ali
Ra sân: Elyas Bouzaiene
Ra sân: Elyas Bouzaiene
August Erlingmark
Ra sân: Thomas Santos
Ra sân: Thomas Santos
88'
90'
1 - 1 Abdelrahman Saidi
Kiến tạo: Viktor Granath
Kiến tạo: Viktor Granath
Sebastian Ohlsson
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
IFK Goteborg
Vasteras SK FK
7
Phạt góc
7
3
Phạt góc (Hiệp 1)
4
2
Thẻ vàng
2
9
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
1
5
Sút ra ngoài
4
21
Sút Phạt
13
43%
Kiểm soát bóng
57%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
33
Số đường chuyền
43
2
Phạm lỗi
3
0
Việt vị
1
1
Cứu thua
3
1
Rê bóng thành công
1
0
Đánh chặn
2
0
Thử thách
1
9
Pha tấn công
7
4
Tấn công nguy hiểm
5
Đội hình xuất phát
IFK Goteborg 4-3-3
Vasteras SK FK 3-4-3
25
Bishesari
6
Trondsen
17
Wendt
13
Svensson
5
Ohlsson
28
Kahed
23
Thórdarson
19
Mucolli
11
Abraham
9
Skjellerup
29
Santos
1
Fagerstrom
2
Magnusson
18
Nsabiyumva
23
Marques
22
Bouzaiene
10
Ask
19
Magnusson
29
Warneryd
8
Ahlinvi
14
Granath
30
Saidi
Đội hình dự bị
IFK Goteborg
Adam Carlen 21
Linus Carlstrand 16
August Erlingmark 3
Anders Kristiansen 34
Oscar Pettersson 7
Salaou Hachimou 24
Emil Salomonsson 2
Noah Tolf 33
Vasteras SK FK
9 Jabir Ali
35 Johan Brattberg
17 Ibrahim Diabate
3 Gustav Granath
5 Karl Gunnarsson
31 Isak Jonsson
44 Max Larsson
20 Henry Offia
7 Pedro Ribeiro
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.67
3.33 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4
41% Kiểm soát bóng 55.67%
14 Phạm lỗi 7
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
IFK Goteborg (33trận)
Chủ Khách
Vasteras SK FK (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
2
4
HT-H/FT-T
1
3
2
3
HT-B/FT-T
0
0
2
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
4
2
3
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
0
HT-B/FT-B
5
4
5
3