Huachipato vs Cobreloa
Kqbd VĐQG Chile - Thứ 7, 20/07 Vòng 16
Huachipato
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Đặt cược
Cobreloa 3
Cap Stadium
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.83
+1
1.07
O 2.5
0.61
U 2.5
1.15
1
1.44
X
4.33
2
5.80
Hiệp 1
-0.5
1.05
+0.5
0.85
O 1.25
1.04
U 1.25
0.84

Diễn biến chính

Huachipato Huachipato
Phút
Cobreloa Cobreloa
39'
match goal 0 - 1 Javier Andres Parraguez Herrera
Kiến tạo: Juan Leiva
Gonzalo Montes Calderini match yellow.png
44'
Cris Robert Martinez Escobar match yellow.png
45'
Cris Robert Martinez Escobar 1 - 1 match pen
45'
45'
match yellow.png Juan Soto
Maximiliano Alexander Rodriguez Vejar Penalty awarded match var
45'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Huachipato Huachipato
Cobreloa Cobreloa
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
5
 
Sút Phạt
 
8
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
226
 
Số đường chuyền
 
146
7
 
Phạm lỗi
 
6
1
 
Việt vị
 
0
2
 
Cứu thua
 
0
5
 
Rê bóng thành công
 
9
5
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
7
 
Thử thách
 
6
66
 
Pha tấn công
 
30
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
12

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Julian Brea
26
Leandro Diaz
18
Joaquin Gutierrez
28
Maximiliano Gutierrez
19
Oyarzun Saravia J. D.
1
Martin Cristian Alonso Parra Plaza
6
Claudio Elias Sepulveda Castro
Huachipato Huachipato 4-3-3
Cobreloa Cobreloa 4-3-3
24
Cerda
2
Castillo
13
Malanca
4
Gazzolo
5
Olea
14
Fuentes
15
Silva
8
Calderini
23
Escobar
9
Vejar
10
Palmezano
22
Avellaneda
27
Soto
4
Sepulveda
5
Aranguiz
2
Espejo
20
Toro
39
Ogaz
11
Leiva
41
Alvarez
23
Herrera
7
Insaurralde

Substitutes

1
Hugo Araya
10
Marco Borgnino
33
Patricio Fernandez
24
Luis Francisco Garcia Varas
6
Nicolás Palma
31
Tristán Roco
37
Bastian Valdes
Đội hình dự bị
Huachipato Huachipato
Julian Brea 21
Leandro Diaz 26
Joaquin Gutierrez 18
Maximiliano Gutierrez 28
Oyarzun Saravia J. D. 19
Martin Cristian Alonso Parra Plaza 1
Claudio Elias Sepulveda Castro 6
Cobreloa Cobreloa
1 Hugo Araya
10 Marco Borgnino
33 Patricio Fernandez
24 Luis Francisco Garcia Varas
6 Nicolás Palma
31 Tristán Roco
37 Bastian Valdes

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
52% Kiểm soát bóng 57.33%
7.67 Phạm lỗi 6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Huachipato (40trận)
Chủ Khách
Cobreloa (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
7
1
6
HT-H/FT-T
1
2
3
4
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
10
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
6
7
6
3