Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
0.85
+0.25
0.99
0.99
O 2.25
0.81
0.81
U 2.25
1.01
1.01
1
1.80
1.80
X
3.50
3.50
2
3.90
3.90
Hiệp 1
-0.25
1.21
1.21
+0.25
0.66
0.66
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Hradec Kralove
Phút
Teplice
21'
Abdallah Gningue
Stepan Harazim
45'
46'
Michal Bilek
Matej Koubek
Ra sân: Adam Vlkanova
Ra sân: Adam Vlkanova
46'
58'
Pavel Svatek
Ra sân: Abdallah Gningue
Ra sân: Abdallah Gningue
58'
Kevin Zsigmond
Ra sân: Michal Bilek
Ra sân: Michal Bilek
Lukas Cmelik
Ra sân: Stepan Harazim
Ra sân: Stepan Harazim
63'
68'
Marek Beranek
Ra sân: Filip Havelka
Ra sân: Filip Havelka
72'
Matej Radosta
Ra sân: Josef Svanda
Ra sân: Josef Svanda
72'
Albert Labik
Ra sân: Jaroslav Harustak
Ra sân: Jaroslav Harustak
Matej Naprstek
Ra sân: Petr Julis
Ra sân: Petr Julis
74'
Petr Kodes
75'
Daniel Hais
Ra sân: Vaclav Pilar
Ra sân: Vaclav Pilar
77'
Daniel Hais
78'
Matej Koubek
81'
Frantisek Cech
84'
Samuel Dancak
86'
90'
Roman Cerepkai
Ra sân: Kevin Zsigmond
Ra sân: Kevin Zsigmond
90'
Daniel Trubac
Lukas Cmelik
90'
Karel Spacil 1 - 0
Kiến tạo: Samuel Dancak
Kiến tạo: Samuel Dancak
90'
90'
Filip Cihak Goal Disallowed
Daniel Kastanek
Ra sân: Petr Kodes
Ra sân: Petr Kodes
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hradec Kralove
Teplice
7
Phạt góc
4
3
Phạt góc (Hiệp 1)
2
7
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
8
3
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
4
1
Cản sút
3
11
Sút Phạt
15
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
392
Số đường chuyền
339
14
Phạm lỗi
13
1
Việt vị
0
4
Cứu thua
2
11
Rê bóng thành công
13
3
Đánh chặn
6
9
Thử thách
6
84
Pha tấn công
89
64
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Hradec Kralove 3-4-3
Teplice 3-5-2
12
Zadrazil
13
Spacil
5
Cihak
25
Cech
26
Horak
11
Dancak
22
Kodes
21
Harazim
6
Pilar
17
Julis
58
Vlkanova
33
Ludha
16
Tsykalo
23
Marecek
18
Micevic
3
Svanda
6
Bilek
20
Trubac
11
Havelka
15
Harustak
25
Gningue
10
Horsky
Đội hình dự bị
Hradec Kralove
Lukas Cmelik 9
Daniel Hais 16
Daniil Holovatskyi 15
Daniel Kastanek 19
Matej Koubek 29
Matej Naprstek 23
Ondrej Sasinka 27
Matyas Vagner 20
Patrik Vizek 1
Teplice
7 Marek Beranek
17 Roman Cerepkai
2 Albert Labik
1 Ludek Nemecek
35 Matej Radosta
24 Pavel Svatek
14 Tadeas Vachousek
32 Kevin Zsigmond
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 5
1.67 Thẻ vàng 3.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2.33
50% Kiểm soát bóng 50%
9.33 Phạm lỗi 15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hradec Kralove (8trận)
Chủ Khách
Teplice (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
1
0
HT-H/FT-T
2
3
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
0
1
0