Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.82
0.82
-0.5
1.00
1.00
O 2.5
0.57
0.57
U 2.5
1.25
1.25
1
3.00
3.00
X
3.60
3.60
2
1.95
1.95
Hiệp 1
+0.25
0.70
0.70
-0.25
1.10
1.10
O 1.25
0.98
0.98
U 1.25
0.83
0.83
Diễn biến chính
Houston Dynamo B
![Houston Dynamo B](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61266/1gwzt9syhq4.png)
Phút
![Saint Louis City B](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61390/1gwdxst6at1n.png)
Exon Saturnino Arzu Suazo 1 - 0
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
12'
Ousmane Sylla
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
24'
Exon Saturnino Arzu Suazo
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
44'
48'
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Maddox Findlay 2 - 0
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
62'
72'
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Isaac Mwakutuya
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Houston Dynamo B
![Houston Dynamo B](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61266/1gwzt9syhq4.png)
![Saint Louis City B](https://cdn.bongdanet.co/Image/team/images/61390/1gwdxst6at1n.png)
8
Phạt góc
3
6
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
2
13
Tổng cú sút
9
4
Sút trúng cầu môn
3
9
Sút ra ngoài
6
50%
Kiểm soát bóng
50%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
72
Pha tấn công
77
36
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 0.67
2.33 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 4.67
49.33% Kiểm soát bóng 27.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Houston Dynamo B (13trận)
Chủ Khách
Saint Louis City B (13trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
2
2
1
HT-H/FT-T
0
0
2
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
0
0
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
0
2
HT-B/FT-B
1
0
1
2