Kết quả trận HJK Helsinki vs Gnistan Helsinki, 23h00 ngày 03/10
Kqbd VĐQG Phần Lan - Thứ 6, 03/10 Vòng 2
HJK Helsinki
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live Đặt cược
(2 - 1)
Gnistan Helsinki
Sonera Stadium
Ít mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.00
+1.75
0.90
O 3.75
0.80
U 3.75
0.87
1
1.30
X
5.00
2
8.50
Hiệp 1
-0.75
0.93
+0.75
0.97
O 0.5
0.18
U 0.5
3.40

VĐQG Phần Lan » 3

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá HJK Helsinki vs Gnistan Helsinki hôm nay ngày 03/10/2025 lúc 23:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd HJK Helsinki vs Gnistan Helsinki tại VĐQG Phần Lan 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả HJK Helsinki vs Gnistan Helsinki hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

HJK Helsinki HJK Helsinki
Phút
Gnistan Helsinki Gnistan Helsinki
Lucas Lingman 1 - 0 match goal
9'
27'
match goal 1 - 1 Didrik Hafstad
32'
match yellow.png Pakwo Abdoul Rachide Gnanou
Teemu Pukki 2 - 1
Kiến tạo: Santeri Hostikka
match goal
42'
Liam Moller
Ra sân: Benji Michel
match change
46'
47'
match yellow.png Didrik Hafstad
55'
match goal 2 - 2 Roman Eremenko
Kiến tạo: Oliver Pettersson
Pyry Mentu
Ra sân: Jere Kallinen
match change
66'
67'
match change Joakim Latonen
Ra sân: Didrik Hafstad
76'
match change Vertti Hanninen
Ra sân: Saku Heiskanen
Vicente Andres Felipe Federico Besuijen
Ra sân: Santeri Hostikka
match change
76'
Ardit Tahiri
Ra sân: Lucas Lingman
match change
76'
84'
match change Jukka Raitala
Ra sân: Oludare Olufunwa
Kevin Kouassivi-Benissan
Ra sân: Brooklyn Lyons Foster
match change
85'
90'
match yellow.png Tim Vayrynen
90'
match goal 2 - 3 Tim Vayrynen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

HJK Helsinki HJK Helsinki
Gnistan Helsinki Gnistan Helsinki
9
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
16
4
 
Sút trúng cầu môn
 
8
8
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
7
 
Sút Phạt
 
6
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
540
 
Số đường chuyền
 
380
85%
 
Chuyền chính xác
 
80%
6
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
3
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
7
3
 
Đánh chặn
 
1
20
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Cản phá thành công
 
5
3
 
Thử thách
 
7
7
 
Successful center
 
4
33
 
Long pass
 
26
87
 
Pha tấn công
 
102
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Vicente Andres Felipe Federico Besuijen
16
Elmo Henriksson
41
Yukiyoshi Karashima
27
Kevin Kouassivi-Benissan
98
Johan Lietsa
21
Pyry Mentu
22
Liam Moller
18
Aaro Soiniemi
9
Ardit Tahiri
HJK Helsinki HJK Helsinki 4-3-3
Gnistan Helsinki Gnistan Helsinki 4-4-2
32
Henrique
13
Simojoki
31
Bogicevic
6
Tikkanen
2
Foster
10
Lingman
4
Ring
15
Kallinen
7
Hostikka
20
Pukki
99
Michel
1
Craninx
42
Olufunwa
40
Ojala
24
Gnanou
4
Pettersson
3
Heiskanen
44
Bashkirov
26
Eremenko
15
Europaeus
7
Vayrynen
9
Hafstad

Substitutes

20
Artur Atarah
30
Oliver Gunes
19
Vertti Hanninen
28
Armend Kabashi
10
Joakim Latonen
13
Oskar Lyberopoulos
22
Jukka Raitala
18
Marcus Ryberg
5
Lucas von Hellens
Đội hình dự bị
HJK Helsinki HJK Helsinki
Vicente Andres Felipe Federico Besuijen 17
Elmo Henriksson 16
Yukiyoshi Karashima 41
Kevin Kouassivi-Benissan 27
Johan Lietsa 98
Pyry Mentu 21
Liam Moller 22
Aaro Soiniemi 18
Ardit Tahiri 9
Gnistan Helsinki Gnistan Helsinki
20 Artur Atarah
30 Oliver Gunes
19 Vertti Hanninen
28 Armend Kabashi
10 Joakim Latonen
13 Oskar Lyberopoulos
22 Jukka Raitala
18 Marcus Ryberg
5 Lucas von Hellens

Dữ liệu đội bóng: HJK Helsinki vs Gnistan Helsinki

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 3
6 Phạt góc 5.67
0.67 Thẻ vàng 3
3 Sút trúng cầu môn 6
53.67% Kiểm soát bóng 43.67%
10.33 Phạm lỗi 8.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

HJK Helsinki (43trận)
Chủ Khách
Gnistan Helsinki (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
3
3
5
HT-H/FT-T
7
1
6
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
5
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
1
5
2
2
HT-B/FT-B
4
5
3
4