Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 2, 06/05 Vòng 12
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 2 - 3 (1 - 2)
Nagoya Grampus
Hiroshima Big Arch
Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.86
0.86
+1
1.04
1.04
O 2.25
0.83
0.83
U 2.25
1.05
1.05
1
1.36
1.36
X
4.20
4.20
2
7.50
7.50
Hiệp 1
-0.25
0.71
0.71
+0.25
1.23
1.23
O 1
1.05
1.05
U 1
0.83
0.83
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Nagoya Grampus
2'
0 - 1 Anderson Patrick Aguiar Oliveira
18'
0 - 2 Sho Inagaki
Kiến tạo: Tsukasa Morishima
Kiến tạo: Tsukasa Morishima
Sota Koshimichi 1 - 2
23'
45'
Tsukasa Morishima
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Taishi Matsumoto
Ra sân: Taishi Matsumoto
46'
Shuto Nakano 2 - 2
Kiến tạo: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Kiến tạo: Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
48'
55'
Ryuji Izumi
Ra sân: Yuki Nogami
Ra sân: Yuki Nogami
55'
Kensuke Nagai
Ra sân: Ken Masui
Ra sân: Ken Masui
Takaaki Shichi
Ra sân: Sota Koshimichi
Ra sân: Sota Koshimichi
67'
75'
Katsuhiro Nakayama
Ra sân: Takuya Uchida
Ra sân: Takuya Uchida
Motoki Ohara
Ra sân: Pieros Sotiriou
Ra sân: Pieros Sotiriou
76'
Naoto Arai
Ra sân: Shuto Nakano
Ra sân: Shuto Nakano
76'
81'
Kasper Junker
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
Ra sân: Anderson Patrick Aguiar Oliveira
84'
2 - 3 Sho Sasaki(OW)
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Nagoya Grampus
7
Phạt góc
0
4
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
2
16
Sút Phạt
16
66%
Kiểm soát bóng
34%
85%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
15%
489
Số đường chuyền
264
15
Phạm lỗi
15
2
Việt vị
1
21
Đánh đầu thành công
34
2
Cứu thua
4
13
Rê bóng thành công
13
4
Substitution
4
3
Đánh chặn
3
13
Cản phá thành công
13
6
Thử thách
16
1
Kiến tạo thành bàn
1
103
Pha tấn công
72
106
Tấn công nguy hiểm
43
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
Nagoya Grampus 3-4-2-1
1
Osako
19
Sasaki
4
Araki
33
Shiotani
32
Koshimichi
24
Higashi
14
Matsumoto
15
Nakano
11
Mitsuta
51
Kato
20
Sotiriou
1
Langerak
20
Mikuni
3
Rae
24
Kawazura
2
Nogami
15
Inagaki
8
Shiihashi
34
Uchida
14
Morishima
17
Masui
10
Oliveira
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun 10
Takaaki Shichi 16
Naoto Arai 13
Motoki Ohara 40
Goro Kawanami 22
Gakuto Notsuda 7
Hiroya Matsumoto 5
Nagoya Grampus
7 Ryuji Izumi
18 Kensuke Nagai
27 Katsuhiro Nakayama
77 Kasper Junker
16 Yohei Takeda
6 Takuji Yonemoto
5 Haruki Yoshida
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 0.67
0.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
60% Kiểm soát bóng 47%
11.33 Phạm lỗi 11.67
5.67 Phạt góc 5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (16trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
4
1
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
2
2
3
5