Kết quả trận Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus, 17h00 ngày 28/06
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 28/06 Vòng 22
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live Đặt cược
(0 - 2)
Nagoya Grampus
Edion Peace Wing Hiroshima
Ít mây, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.06
+0.5
0.84
O 2
0.77
U 2
0.91
1
2.00
X
3.10
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.16
+0.25
0.76
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

VĐQG Nhật Bản » 5

Diễn biến chính

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Phút
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
21'
match goal 0 - 1 Mateus dos Santos Castro
Kiến tạo: Tsukasa Morishima
Sota Nakamura match yellow.png
32'
40'
match goal 0 - 2 Mateus dos Santos Castro
Kiến tạo: Sho Inagaki
43'
match yellow.png Yuki Nogami
Shunki Higashi match yellow.png
46'
Yotaro Nakajima
Ra sân: Kosuke Kinoshita
match change
46'
46'
match change Kensuke Nagai
Ra sân: Mateus dos Santos Castro
51'
match yellow.png Tsukasa Morishima
54'
match change Taichi Kikuchi
Ra sân: Tsukasa Morishima
Daiki Suga
Ra sân: Shunki Higashi
match change
57'
Naoki Maeda
Ra sân: Mutsuki Kato
match change
57'
Valere Germain
Ra sân: Germain Ryo
match change
70'
Motoki Ohara
Ra sân: Sota Nakamura
match change
75'
81'
match yellow.png Alexandre Kouto Horio Pisano
90'
match change Soichiro Mori
Ra sân: Yuya Yamagishi
90'
match change Akinari Kawazura
Ra sân: Shuhei Tokumoto
Naoto Arai 1 - 2
Kiến tạo: Hayao Kawabe
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
8
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
15
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
7
4
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
16
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
478
 
Số đường chuyền
 
291
79%
 
Chuyền chính xác
 
63%
16
 
Phạm lỗi
 
9
1
 
Cứu thua
 
3
8
 
Rê bóng thành công
 
6
2
 
Đánh chặn
 
2
31
 
Ném biên
 
22
0
 
Dội cột/xà
 
1
8
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
24
 
Long pass
 
24
118
 
Pha tấn công
 
81
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
27

Đội hình xuất phát

Substitutes

35
Yotaro Nakajima
18
Daiki Suga
41
Naoki Maeda
98
Valere Germain
40
Motoki Ohara
26
Jung Min Gi
3
Taichi Yamasaki
5
Hiroya Matsumoto
32
Sota Koshimichi
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
Nagoya Grampus Nagoya Grampus 3-4-2-1
1
Osako
19
Sasaki
4
Araki
15
Nakano
39
Nakamura
6
Kawabe
24
Higashi
13
Arai
9
Ryo
51
Kato
17
Kinoshita
35
Pisano
70
Hara
20
Mikuni
2
Nogami
7
Izumi
15
Inagaki
8
Shiihashi
55
Tokumoto
14
Morishima
10
2
Castro
11
Yamagishi

Substitutes

18
Kensuke Nagai
33
Taichi Kikuchi
6
Akinari Kawazura
44
Soichiro Mori
1
Daniel Schmidt
17
Takuya Uchida
26
Gen Kato
77
Kasper Junker
9
Yuya Asano
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Yotaro Nakajima 35
Daiki Suga 18
Naoki Maeda 41
Valere Germain 98
Motoki Ohara 40
Jung Min Gi 26
Taichi Yamasaki 3
Hiroya Matsumoto 5
Sota Koshimichi 32
Nagoya Grampus Nagoya Grampus
18 Kensuke Nagai
33 Taichi Kikuchi
6 Akinari Kawazura
44 Soichiro Mori
1 Daniel Schmidt
17 Takuya Uchida
26 Gen Kato
77 Kasper Junker
9 Yuya Asano

Dữ liệu đội bóng: Hiroshima Sanfrecce vs Nagoya Grampus

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 2.67
2 Thẻ vàng 3
4.67 Sút trúng cầu môn 3
44.33% Kiểm soát bóng 44.67%
15 Phạm lỗi 12

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hiroshima Sanfrecce (29trận)
Chủ Khách
Nagoya Grampus (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
2
3
HT-H/FT-T
5
3
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
2
3
4
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
0
HT-B/FT-B
1
4
0
2