Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 7, 30/03 Vòng 5
Hiroshima Sanfrecce
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Gamba Osaka
Hiroshima Big Arch
Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.80
0.80
+0.75
1.08
1.08
O 2.5
0.93
0.93
U 2.5
0.75
0.75
1
1.48
1.48
X
3.80
3.80
2
5.75
5.75
Hiệp 1
-0.25
0.87
0.87
+0.25
1.03
1.03
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Hiroshima Sanfrecce
Phút
Gamba Osaka
56'
Neta Lavi
Ra sân: Tokuma Suzuki
Ra sân: Tokuma Suzuki
56'
Shu Kurata
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento
66'
Isa Sakamoto
Ra sân: Takashi Usami
Ra sân: Takashi Usami
Motoki Ohara
Ra sân: Makoto Mitsuta
Ra sân: Makoto Mitsuta
75'
Naoto Arai
Ra sân: Shuto Nakano
Ra sân: Shuto Nakano
75'
76'
0 - 1 Welton Felipe Paragua de Melo
Naoto Arai 1 - 1
Kiến tạo: Shunki Higashi
Kiến tạo: Shunki Higashi
78'
Ezequiel Santos Da Silva
Ra sân: Taishi Matsumoto
Ra sân: Taishi Matsumoto
82'
84'
Ryotaro Meshino
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
84'
Shota Fukuoka
Ra sân: Keisuke Kurokawa
Ra sân: Keisuke Kurokawa
Yotaro Nakajima
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce
Gamba Osaka
8
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
20
Tổng cú sút
7
5
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
2
6
Cản sút
3
21
Sút Phạt
12
60%
Kiểm soát bóng
40%
56%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
44%
484
Số đường chuyền
335
11
Phạm lỗi
20
1
Việt vị
2
23
Đánh đầu thành công
19
1
Cứu thua
5
15
Rê bóng thành công
16
4
Substitution
5
5
Đánh chặn
2
3
Dội cột/xà
0
15
Cản phá thành công
16
11
Thử thách
13
1
Kiến tạo thành bàn
0
131
Pha tấn công
69
84
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Hiroshima Sanfrecce 3-4-2-1
Gamba Osaka 4-2-3-1
1
Osako
19
Sasaki
4
Araki
33
Shiotani
24
Higashi
14
Matsumoto
8
Kawamura
15
Nakano
51
Kato
11
Mitsuta
77
Ohashi
22
Ichimori
3
Handa
5
Miura
20
Nakatani
4
Kurokawa
23
Oliveir
16
Suzuki
47
Nascimento
9
Yamada
97
Melo
7
Usami
Đội hình dự bị
Hiroshima Sanfrecce
Naoto Arai 13
Motoki Ohara 40
Ezequiel Santos Da Silva 17
Yotaro Nakajima 35
Goro Kawanami 22
Sota Koshimichi 32
Gakuto Notsuda 7
Gamba Osaka
6 Neta Lavi
10 Shu Kurata
13 Isa Sakamoto
2 Shota Fukuoka
8 Ryotaro Meshino
35 Joshua Stayman
33 Shinya Nakano
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1
9 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 0.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.33
59.67% Kiểm soát bóng 53.67%
7 Phạm lỗi 6
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce (11trận)
Chủ Khách
Gamba Osaka (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
0
1
1
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
3
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
2
HT-B/FT-B
0
2
0
0