Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.98
0.98
+1
0.78
0.78
O 2.25
0.95
0.95
U 2.25
0.85
0.85
1
1.53
1.53
X
3.70
3.70
2
5.25
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.73
0.73
+0.25
1.07
1.07
O 0.75
0.70
0.70
U 0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
Trận đấu chưa có dữ liệu !
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hiroshima Sanfrecce Nữ
Omiya Ardija Nữ
5
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
1
7
Tổng cú sút
13
1
Sút trúng cầu môn
1
6
Sút ra ngoài
12
44%
Kiểm soát bóng
56%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
70
Pha tấn công
90
28
Tấn công nguy hiểm
40
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.67
6 Phạt góc 2.33
0 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 2
51.67% Kiểm soát bóng 49.33%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hiroshima Sanfrecce Nữ (2trận)
Chủ Khách
Omiya Ardija Nữ (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0