Kqbd Hạng 2 Đức - Thứ 6, 26/04 Vòng 31
Hertha Berlin
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 0)
Hannover 96
Olympic Stadium
Ít mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.80
0.80
-0
1.11
1.11
O 3
1.05
1.05
U 3
0.83
0.83
1
2.35
2.35
X
3.75
3.75
2
2.80
2.80
Hiệp 1
+0
0.82
0.82
-0
1.08
1.08
O 1.25
1.12
1.12
U 1.25
0.77
0.77
Diễn biến chính
Hertha Berlin
Phút
Hannover 96
Marc-Oliver Kempf 1 - 0
Kiến tạo: Palko Dardai
Kiến tạo: Palko Dardai
13'
46'
Brooklyn Kevin Ezeh
Ra sân: Jannik Dehm
Ra sân: Jannik Dehm
46'
Max Christiansen
Ra sân: Fabian Kunze
Ra sân: Fabian Kunze
57'
Brooklyn Kevin Ezeh
Bilal Hussein
Ra sân: Pascal Klemens
Ra sân: Pascal Klemens
64'
67'
Andreas Voglsammer
Ra sân: Louis Schaub
Ra sân: Louis Schaub
67'
Cedric Teuchert
Ra sân: Nicolo Tresoldi
Ra sân: Nicolo Tresoldi
Derry Scherhant
Ra sân: Ibrahim Maza
Ra sân: Ibrahim Maza
72'
81'
Sebastian Ernst
Ra sân: Lars Gindorf
Ra sân: Lars Gindorf
Florian Niederlechner
Ra sân: Palko Dardai
Ra sân: Palko Dardai
82'
90'
1 - 1 Enzo Leopold
Kiến tạo: Marcel Halstenberg
Kiến tạo: Marcel Halstenberg
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hertha Berlin
Hannover 96
2
Phạt góc
10
1
Phạt góc (Hiệp 1)
6
0
Thẻ vàng
1
8
Tổng cú sút
16
1
Sút trúng cầu môn
4
7
Sút ra ngoài
12
12
Sút Phạt
9
47%
Kiểm soát bóng
53%
48%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
52%
444
Số đường chuyền
479
80%
Chuyền chính xác
81%
9
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
1
27
Đánh đầu
25
17
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
1
22
Rê bóng thành công
17
6
Đánh chặn
8
19
Ném biên
23
0
Dội cột/xà
2
22
Cản phá thành công
17
14
Thử thách
6
1
Kiến tạo thành bàn
1
92
Pha tấn công
125
50
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Hertha Berlin 4-2-3-1
Hannover 96 3-4-2-1
12
Ernst
34
Zeefuik
20
Kempf
37
Leistner
16
Kenny
5
Bouchalakis
41
Klemens
27
Dardai
30
Maza
11
Reese
25
Tabakovic
1
Zieler
5
Neumann
23
Halstenberg
4
Arrey-Mbi
21
Muroya
8
Leopold
6
Kunze
20
Dehm
11
Schaub
25
Gindorf
9
Tresoldi
Đội hình dự bị
Hertha Berlin
Florian Niederlechner 7
Derry Scherhant 39
Bilal Hussein 8
Jeremy Dudziak 19
Aymen Barkok 18
Linus Gechter 44
Tim Hoffmann 46
Peter Pekarik 2
Tim Goller 43
Hannover 96
13 Max Christiansen
10 Sebastian Ernst
36 Cedric Teuchert
37 Brooklyn Kevin Ezeh
32 Andreas Voglsammer
30 Leo Weinkauf
34 Yannik Luhrs
28 Montell Ndikom
29 Kolja Oudenne
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 7.33
0.33 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 5.67
50.67% Kiểm soát bóng 47%
11 Phạm lỗi 11.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin (36trận)
Chủ Khách
Hannover 96 (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
4
6
2
HT-H/FT-T
0
2
1
3
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
4
1
0
2
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
2
1
5
4
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
2
4
0
4