Herfolge Boldklub Koge vs B93 Copenhagen
Kqbd Hạng Nhất Đan Mạch - Thứ 7, 17/05 Vòng 9
Herfolge Boldklub Koge
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
B93 Copenhagen
Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.87
+0.5
0.95
O 2.75
0.78
U 2.75
1.02
1
1.93
X
3.75
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.01
+0.25
0.83
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Herfolge Boldklub Koge Herfolge Boldklub Koge
Phút
B93 Copenhagen B93 Copenhagen
Hans Christian Bonnesen 1 - 0
Kiến tạo: Sebastian Fischer Larsen
match goal
26'
28'
match goal 1 - 1 Ludvig Henriksen
63'
match yellow.png Tobias Blidegn
Sebastian Fischer Larsen match yellow.png
81'
86'
match yellow.png Osman Addo
Alfred Gothler 2 - 1
Kiến tạo: Basem Alkhoudari
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Herfolge Boldklub Koge Herfolge Boldklub Koge
B93 Copenhagen B93 Copenhagen
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
2
17
 
Tổng cú sút
 
11
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
8
11
 
Sút Phạt
 
9
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
36%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
64%
331
 
Số đường chuyền
 
582
69%
 
Chuyền chính xác
 
87%
9
 
Phạm lỗi
 
11
5
 
Việt vị
 
3
2
 
Cứu thua
 
7
12
 
Rê bóng thành công
 
13
11
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
2
12
 
Cản phá thành công
 
13
10
 
Thử thách
 
12
21
 
Long pass
 
38
80
 
Pha tấn công
 
79
49
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 3
3 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 4.33
36% Kiểm soát bóng 56.33%
10.33 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Herfolge Boldklub Koge (34trận)
Chủ Khách
B93 Copenhagen (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
4
3
5
HT-H/FT-T
2
1
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
2
0
HT-H/FT-H
1
2
3
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
6
2
1
2
HT-B/FT-B
5
3
5
5