Helmond Sport vs De Graafschap
Kqbd Hạng 2 Hà Lan - Thứ 7, 10/05 Vòng 38
Helmond Sport
Đã kết thúc 1 - 4 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
De Graafschap
Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.79
-0.5
1.03
O 3.25
1.01
U 3.25
0.83
1
2.88
X
3.60
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.71
O 0.5
0.22
U 0.5
2.90

Diễn biến chính

Helmond Sport Helmond Sport
Phút
De Graafschap De Graafschap
Jonas Scholz 1 - 0 match goal
24'
31'
match goal 1 - 1 Mimoun Mahi
Kiến tạo: Philip Brittijn
46'
match change Ralf Seuntjens
Ra sân: Mimoun Mahi
46'
match change Seth Saarinen
Ra sân: Rio Hillen
50'
match goal 1 - 2 Jack Cooper Love
Kiến tạo: Maas Willemsen
52'
match goal 1 - 3 Jack Cooper Love
Kiến tạo: Philip Brittijn
58'
match yellow.png Wanya Marcal-Madivadua
59'
match change Simon Colyn
Ra sân: Tristan van Gilst
Theo Golliard
Ra sân: Alen Dizdarevic
match change
69'
Michel-Simon Ludwig
Ra sân: Helgi Ingason
match change
69'
70'
match change Arjen Van Der Heide
Ra sân: Wanya Marcal-Madivadua
Sam Bisselink
Ra sân: Lennerd Daneels
match change
70'
74'
match goal 1 - 4 Philip Brittijn
Kiến tạo: Simon Colyn
Axl Van Himbeeck
Ra sân: Enrik Ostrc
match change
76'
78'
match change Ibrahim El Kadiri
Ra sân: Jack Cooper Love
Tobias Pachonik
Ra sân: Anthony van den Hurk
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Helmond Sport Helmond Sport
De Graafschap De Graafschap
6
 
Phạt góc
 
4
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
15
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
16
 
Sút ra ngoài
 
9
15
 
Sút Phạt
 
7
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
405
 
Số đường chuyền
 
389
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
7
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
12
9
 
Thử thách
 
6
34
 
Long pass
 
25
83
 
Pha tấn công
 
88
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Kevin Aben
7
Sam Bisselink
10
Theo Golliard
4
Redouane Halhal
21
Tom Hendriks
6
Michel-Simon Ludwig
2
Tobias Pachonik
52
Axl Van Himbeeck
29
Onesime Zimuangana
33
Lars Zonneveld
Helmond Sport Helmond Sport 4-3-3
De Graafschap De Graafschap 4-2-3-1
1
Steen
17
Hove
5
Scholz
3
Eynden
12
Ogenia
8
Ostrc
22
Dizdarevic
19
Ingason
32
Essakkati
39
Hurk
11
Daneels
1
Wieggers
3
Besselink
4
Willemsen
20
Hillen
21
Symons
8
Warmerdam
23
Brittijn
7
Gilst
10
Mahi
37
Marcal-Madivadua
9
2
Love

Substitutes

11
Simon Colyn
47
Youssef El Jebli
30
Ibrahim El Kadiri
25
Rick Jonkers
6
Lion Kaak
12
Sten Kremers
27
Anass Najah
2
Seth Saarinen
5
Levi Schoppema
26
Ralf Seuntjens
15
Jesse van de Haar
28
Arjen Van Der Heide
Đội hình dự bị
Helmond Sport Helmond Sport
Kevin Aben 23
Sam Bisselink 7
Theo Golliard 10
Redouane Halhal 4
Tom Hendriks 21
Michel-Simon Ludwig 6
Tobias Pachonik 2
Axl Van Himbeeck 52
Onesime Zimuangana 29
Lars Zonneveld 33
De Graafschap De Graafschap
11 Simon Colyn
47 Youssef El Jebli
30 Ibrahim El Kadiri
25 Rick Jonkers
6 Lion Kaak
12 Sten Kremers
27 Anass Najah
2 Seth Saarinen
5 Levi Schoppema
26 Ralf Seuntjens
15 Jesse van de Haar
28 Arjen Van Der Heide

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 0.67
5.33 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 1.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5.67
54% Kiểm soát bóng 52%
8 Phạm lỗi 14.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Helmond Sport (39trận)
Chủ Khách
De Graafschap (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
13
4
HT-H/FT-T
1
6
3
4
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
4
3
2
2
HT-B/FT-H
0
1
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
4
2
0
4
HT-B/FT-B
2
3
4
1