Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Thứ 7, 20/07 Vòng 18
Harbin Convention and Exhibition Center
Mưa nhỏ, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.96
0.96
-1.25
0.80
0.80
O 2.75
0.95
0.95
U 2.75
0.81
0.81
1
7.50
7.50
X
5.00
5.00
2
1.29
1.29
Hiệp 1
+0.5
0.90
0.90
-0.5
0.88
0.88
O 0.5
0.30
0.30
U 0.5
2.40
2.40
Diễn biến chính
Heilongjiang Lava Spring
Phút
Yunnan Yukun
59'
Alexandru Ionita
69'
Zhong Haoran
Ra sân: Alexandru Ionita
Ra sân: Alexandru Ionita
70'
Zang Yifeng
Ra sân: Han ZiLong
Ra sân: Han ZiLong
Zhou Pinxi
Ra sân: Hui Xu
Ra sân: Hui Xu
78'
Boris Daniel Palacios Arco
Ra sân: Fan Bojian
Ra sân: Fan Bojian
78'
81'
Yi Teng
Wang Jinpeng
Ra sân: Ma Yujun
Ra sân: Ma Yujun
84'
Zhang Jiansheng
Ra sân: Yan Yu
Ra sân: Yan Yu
84'
Shao Shuai
Ra sân: Zhu Jiaxuan
Ra sân: Zhu Jiaxuan
88'
90'
Zhao Jianbo
Ra sân: Luo Jing
Ra sân: Luo Jing
90'
Yuhao Liu
Ra sân: Zakaria Labyad
Ra sân: Zakaria Labyad
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heilongjiang Lava Spring
Yunnan Yukun
2
Phạt góc
1
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
0
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
10
2
Sút trúng cầu môn
2
10
Sút ra ngoài
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
2
Cứu thua
2
85
Pha tấn công
79
22
Tấn công nguy hiểm
29
Đội hình xuất phát
Heilongjiang Lava Spring 4-3-3
Yunnan Yukun 4-4-2
1
Lu
19
Xu
31
Daciel
4
Chengle
2
Yujie
22
Yujun
6
Jiaxuan
27
Wu
18
Bojian
11
Montano
17
Yu
1
Yao
22
Mawlanyaz
2
Peng
18
Teng
33
HaiQing
7
Jing
10
Ionita
17
Liu
9
Labyad
30
Mushekwi
27
ZiLong
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring
Subi Ablimit 15
Liang Peiwen 42
Li Boyang 3
Shengmin Li 13
Boris Daniel Palacios Arco 14
Piao Taoyu 7
Shao Shuai 28
Wang Jinpeng 8
Chen Yang 24
Zhang Jiansheng 20
Zhang Zimin 33
Zhou Pinxi 16
Yunnan Yukun
11 Chen Chenzhenyang
26 Cui Mingan
32 Li Guangwen
3 Liu Yi
14 Yuhao Liu
13 Shengjun Qiu
15 Shi Zhe
24 Yu Jianxian
36 Zang Yifeng
12 Jianan Zhao
16 Zhao Jianbo
8 Zhong Haoran
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 2
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
1.33 Sút trúng cầu môn 5
50% Kiểm soát bóng 50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heilongjiang Lava Spring (23trận)
Chủ Khách
Yunnan Yukun (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
6
1
HT-H/FT-T
1
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
4
2
3
3
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
4
1
0
7