Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.98
0.98
-0.25
0.80
0.80
O 2.25
1.03
1.03
U 2.25
0.75
0.75
1
3.50
3.50
X
3.00
3.00
2
2.00
2.00
Hiệp 1
+0.25
0.65
0.65
-0.25
1.20
1.20
O 0.75
0.73
0.73
U 0.75
1.08
1.08
Diễn biến chính
Heilongjiang Lava Spring
Phút
Shijiazhuang Kungfu
Yen-Shu Wu
7'
25'
0 - 1 Erikys da Silva Ferreira
Kiến tạo: Raphael Eric Messi Bouli
Kiến tạo: Raphael Eric Messi Bouli
38'
Liu Huan
Daciel
64'
Zhang Jiansheng
Ra sân: Yan Yu
Ra sân: Yan Yu
71'
Wang Jinpeng
Ra sân: Ma Yujun
Ra sân: Ma Yujun
77'
78'
Erikys da Silva Ferreira
79'
Ablikim Abdusalam
Ra sân: Omer Abdukerim
Ra sân: Omer Abdukerim
80'
Nan Yunqi
Ra sân: Jose Manuel Ayovi Plata
Ra sân: Jose Manuel Ayovi Plata
Zhu Jiaxuan
82'
Zhang Zimin
Ra sân: Fan Bojian
Ra sân: Fan Bojian
89'
89'
Fu Shang
Ra sân: Erikys da Silva Ferreira
Ra sân: Erikys da Silva Ferreira
90'
Pan Kui
Ra sân: An Yifei
Ra sân: An Yifei
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heilongjiang Lava Spring
Shijiazhuang Kungfu
5
Phạt góc
7
2
Phạt góc (Hiệp 1)
6
3
Thẻ vàng
2
8
Tổng cú sút
10
1
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
5
50%
Kiểm soát bóng
50%
50%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
50%
3
Cứu thua
1
77
Pha tấn công
68
63
Tấn công nguy hiểm
77
Đội hình xuất phát
Heilongjiang Lava Spring 4-1-4-1
Shijiazhuang Kungfu 4-4-2
1
Lu
19
Xu
31
Daciel
4
Chengle
2
Yujie
6
Jiaxuan
22
Yujun
27
Wu
18
Bojian
17
Yu
11
Montano
31
Li
2
Chenliang
5
ZhiWei
19
Huan
20
Le
25
Abdukerim
10
Yifei
33
Song
8
Plata
28
Bouli
38
Ferreira
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring
Subi Ablimit 15
Liang Peiwen 42
Li Boyang 3
Boris Daniel Palacios Arco 14
Piao Taoyu 7
Shao Shuai 28
Shi Tang 10
Wang Jinpeng 8
Chen Yang 24
Zhang Jiansheng 20
Zhang Zimin 33
Zhou Pinxi 16
Shijiazhuang Kungfu
17 Ablikim Abdusalam
29 Fu Shang
14 Ma Chongchong
18 Shuai Ma
32 Nan Yunqi
1 Nie XuRan
4 Pan Kui
16 Wang Haochen
15 Xu Yue
37 Zhang Sipeng
40 Zhou Yangyang
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 0.67
4.33 Phạt góc 5
2.33 Thẻ vàng 3
1.33 Sút trúng cầu môn 4
50% Kiểm soát bóng 50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heilongjiang Lava Spring (23trận)
Chủ Khách
Shijiazhuang Kungfu (25trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
2
HT-H/FT-T
1
2
4
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
4
2
4
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
4
1
0
3