Kqbd Hạng nhất Trung Quốc - Chủ nhật, 28/04 Vòng 8
Heilongjiang Lava Spring
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
Shanghai Jiading Huilong 1
Harbin Convention and Exhibition Center
,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
0.83
+0.25
1.01
1.01
O 2.5
1.20
1.20
U 2.5
0.60
0.60
1
2.00
2.00
X
3.00
3.00
2
3.60
3.60
Hiệp 1
-0.25
1.20
1.20
+0.25
0.67
0.67
O 0.5
0.44
0.44
U 0.5
1.63
1.63
Diễn biến chính
Heilongjiang Lava Spring
Phút
Shanghai Jiading Huilong
Allan Paulista 1 - 0
25'
45'
1 - 1 Shengxin Bao
Allan Paulista
49'
62'
Chang Feiya
Ra sân: Evans Etti
Ra sân: Evans Etti
69'
Magno Cruz
Ma Yujun
69'
Piao Taoyu
Ra sân: Subi Ablimit
Ra sân: Subi Ablimit
72'
Italo Montano
Ra sân: Yan Yu
Ra sân: Yan Yu
72'
Hujahmat Shahsat
Ra sân: Ma Yujun
Ra sân: Ma Yujun
76'
82'
Yu Longyun
Ra sân: Qi Xinlei
Ra sân: Qi Xinlei
83'
Yan Li
Ra sân: Shengxin Bao
Ra sân: Shengxin Bao
Zhou Pinxi
Ra sân: Zhang Jiansheng
Ra sân: Zhang Jiansheng
89'
Zhang Zimin
Ra sân: Zhao Chengle
Ra sân: Zhao Chengle
89'
Daciel
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Heilongjiang Lava Spring
Shanghai Jiading Huilong
13
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
9
Tổng cú sút
19
2
Sút trúng cầu môn
5
7
Sút ra ngoài
14
50%
Kiểm soát bóng
50%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
1
Cứu thua
3
81
Pha tấn công
67
62
Tấn công nguy hiểm
50
Đội hình xuất phát
Heilongjiang Lava Spring 4-3-1-2
Shanghai Jiading Huilong 3-4-3
24
Yang
20
Jiansheng
31
Daciel
4
Chengle
2
Yujie
22
Yujun
15
Ablimit
6
Jiaxuan
17
Yu
18
Bojian
9
Paulista
1
Xiang
5
Tianyi
14
Liu
35
Guiyan
4
Bao
20
Xinlei
8
Chunjie
26
Shihao
10
Etti
31
Uzoukwu
7
Cruz
Đội hình dự bị
Heilongjiang Lava Spring
Ilaldin Abdugheni 37
Yi Chen 21
Hujahmat Shahsat 34
Liang Peiwen 42
Li Boyang 3
Shengmin Li 13
Italo Montano 11
Piao Taoyu 7
Shao Shuai 28
Hui Xu 19
Zhang Zimin 33
Zhou Pinxi 16
Shanghai Jiading Huilong
19 Chang Feiya
30 Ababekri Erkin
12 Lai Jinfeng
18 Lin Chaocan
17 Li Xin
33 Yan Li
21 Nur Sherzat
3 Yao Ben
16 Yu Longyun
27 Aokai Zhang
2 Zhang Ran
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
2.33 Sút trúng cầu môn 2.67
50% Kiểm soát bóng 50%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heilongjiang Lava Spring (9trận)
Chủ Khách
Shanghai Jiading Huilong (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
3
1
2
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
2
0
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
0
HT-B/FT-B
0
0
1
0