Hapoel Hadera vs Maccabi Petah Tikva FC
Kqbd VĐQG Israel - Thứ 3, 07/05 Vòng 5
Hapoel Hadera 1
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 3)
Maccabi Petah Tikva FC
Afula Illit Stadium
Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.76
-0
1.06
O 2.25
0.80
U 2.25
1.00
1
2.37
X
3.10
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.75
-0
1.07
O 1
0.94
U 1
0.82

Diễn biến chính

Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Phút
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
Samy Bourard match yellow.png
16'
22'
match goal 0 - 1 Anas Mahamid
Kiến tạo: Liran Hazan
26'
match goal 0 - 2 Anas Mahamid
Kiến tạo: Guy Deznet
32'
match yellow.png Maor Levi
Ilay Trost match yellow.png
34'
Segun James Adeniyi Card changed match var
39'
Ceyms Adeniyi match red
40'
44'
match goal 0 - 3 Maor Levi
Kiến tạo: Idan Toklomati
72'
match yellow.png Idan Toklomati
Mamadou Pape Mbodj match yellow.png
75'
78'
match goal 0 - 4 Yarden Cohen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Maccabi Petah Tikva FC Maccabi Petah Tikva FC
0
 
Phạt góc
 
5
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
2
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
1
 
Sút ra ngoài
 
7
0
 
Cản sút
 
3
33%
 
Kiểm soát bóng
 
67%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
229
 
Số đường chuyền
 
498
10
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
8
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
1
4
 
Rê bóng thành công
 
13
0
 
Đánh chặn
 
5
10
 
Thử thách
 
10
68
 
Pha tấn công
 
134
19
 
Tấn công nguy hiểm
 
70

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 3.67
2 Bàn thua 0.33
2.33 Phạt góc 4.67
4.67 Sút trúng cầu môn 6
41% Kiểm soát bóng 64.67%
9.67 Phạm lỗi 9.33
1.67 Thẻ vàng 2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Hadera (39trận)
Chủ Khách
Maccabi Petah Tikva FC (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
5
7
7
HT-H/FT-T
4
4
3
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
1
3
4
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
3
0
HT-H/FT-B
2
3
1
2
HT-B/FT-B
8
3
4
3