Hapoel Hadera vs Hapoel Jerusalem
Kqbd VĐQG Israel - Chủ nhật, 11/05 Vòng 7
Hapoel Hadera
Đã kết thúc 2 - 4 Xem Live Đặt cược
(0 - 2)
Hapoel Jerusalem
Afula Illit Stadium
Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
-0.25
0.75
O 2.25
0.83
U 2.25
0.93
1
3.40
X
3.20
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.69
-0.25
1.07
O 0.75
0.62
U 0.75
1.16

Diễn biến chính

Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Phút
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
10'
match goal 0 - 1 Eylon Haim Almog
Kiến tạo: Ohad Almagor
Lior Rokach match yellow.png
20'
45'
match goal 0 - 2 Guy Badash
45'
match var Guy Badash Goal awarded
Mamadou Pape Mbodj match yellow.png
52'
53'
match goal 0 - 3 Guy Badash
70'
match pen 0 - 4 Matan Hozez
Jose Luis Cortes 1 - 4
Kiến tạo: Ceyms Adeniyi
match goal
73'
Lisav Eissat match yellow.png
79'
Ceyms Adeniyi 2 - 4 match pen
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Hapoel Hadera Hapoel Hadera
Hapoel Jerusalem Hapoel Jerusalem
7
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
9
15
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
10
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
430
 
Số đường chuyền
 
391
10
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
2
5
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
21
12
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
1
11
 
Cản phá thành công
 
16
5
 
Thử thách
 
7
106
 
Pha tấn công
 
91
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0.67
7 Sút trúng cầu môn 7.67
51.33% Kiểm soát bóng 48%
12 Phạm lỗi 12.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Hapoel Hadera (40trận)
Chủ Khách
Hapoel Jerusalem (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
8
4
HT-H/FT-T
1
2
0
3
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
3
4
4
3
HT-B/FT-H
0
3
1
2
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
2
3
1
0
HT-B/FT-B
7
3
5
4