Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.05
1.05
-0
0.79
0.79
O 2
0.77
0.77
U 2
1.05
1.05
1
3.20
3.20
X
3.25
3.25
2
2.38
2.38
Hiệp 1
+0
1.02
1.02
-0
0.82
0.82
O 0.75
0.79
0.79
U 0.75
1.03
1.03
Diễn biến chính
Hà Lan
Phút
Anh
Xavi Quentin Shay Simons 1 - 0
7'
16'
Harry Kane Penalty awarded
Denzel Dumfries
17'
18'
1 - 1 Harry Kane
Joey Veerman
Ra sân: Memphis Depay
Ra sân: Memphis Depay
35'
46'
Luke Shaw
Ra sân: Kieran Trippier
Ra sân: Kieran Trippier
Wout Weghorst
Ra sân: Donyell Malen
Ra sân: Donyell Malen
46'
72'
Jude Bellingham
80'
Cole Jermaine Palmer
Ra sân: Phil Foden
Ra sân: Phil Foden
81'
Ollie Watkins
Ra sân: Harry Kane
Ra sân: Harry Kane
86'
Bukayo Saka
Virgil van Dijk
87'
90'
Conor Gallagher
Ra sân: Kobbie Mainoo
Ra sân: Kobbie Mainoo
90'
Ezri Konsa Ngoyo
Ra sân: Bukayo Saka
Ra sân: Bukayo Saka
Brian Brobbey
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
Ra sân: Xavi Quentin Shay Simons
90'
Joshua Zirkzee
Ra sân: Denzel Dumfries
Ra sân: Denzel Dumfries
90'
Xavi Quentin Shay Simons
90'
90'
1 - 2 Ollie Watkins
Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
Kiến tạo: Cole Jermaine Palmer
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Hà Lan
Anh
3
Phạt góc
0
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
3
Thẻ vàng
2
6
Tổng cú sút
9
2
Sút trúng cầu môn
4
2
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
3
10
Sút Phạt
11
41%
Kiểm soát bóng
59%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
413
Số đường chuyền
589
90%
Chuyền chính xác
92%
11
Phạm lỗi
6
1
Việt vị
4
18
Đánh đầu
10
7
Đánh đầu thành công
7
2
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
10
4
Substitution
5
2
Đánh chặn
7
9
Ném biên
16
1
Dội cột/xà
1
12
Cản phá thành công
10
10
Thử thách
8
0
Kiến tạo thành bàn
1
62
Pha tấn công
107
29
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Hà Lan 4-3-3
Anh 3-4-2-1
1
Verbruggen
5
Ake
4
Dijk
6
Vrij
22
Dumfries
14
Reijnders
7
Simons
24
Schouten
11
Gakpo
10
Depay
18
Malen
1
Pickford
2
Walker
5
Stones
6
Guehi
7
Saka
26
Mainoo
4
Rice
12
Trippier
11
Foden
10
Bellingham
9
Kane
Đội hình dự bị
Hà Lan
Wout Weghorst 9
Joey Veerman 16
Joshua Zirkzee 21
Brian Brobbey 19
Georginio Wijnaldum 8
Daley Blind 17
Mark Flekken 23
Steven Bergwijn 25
Justin Bijlow 13
Matthijs de Ligt 3
Lutsharel Geertruida 2
Ryan Jiro Gravenberch 26
Ian Maatsen 20
Jeremie Frimpong 12
Micky van de Ven 15
Anh
3 Luke Shaw
19 Ollie Watkins
14 Ezri Konsa Ngoyo
16 Conor Gallagher
24 Cole Jermaine Palmer
15 Lewis Dunk
17 Ivan Toney
22 Joseph Gomez
23 Dean Henderson
13 Aaron Ramsdale
8 Trent John Alexander-Arnold
20 Jarrod Bowen
21 Eberechi Eze
18 Anthony Gordon
25 Adam Wharton
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1
5 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
3 Sút trúng cầu môn 5.33
55.33% Kiểm soát bóng 70.33%
8.33 Phạm lỗi 8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hà Lan (4trận)
Chủ Khách
Anh (4trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
0
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
2