Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
0.87
+0.75
0.95
0.95
O 2.5
0.78
0.78
U 2.5
1.02
1.02
1
1.60
1.60
X
3.90
3.90
2
4.40
4.40
Hiệp 1
-0.25
0.88
0.88
+0.25
0.96
0.96
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Gyeongnam FC
![Gyeongnam FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013320193838.png)
Phút
![Ansan Greeners FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170527173036.jpg)
Ju Tae Yun 1 - 0
Kiến tạo: Lee Min Hyeok
Kiến tạo: Lee Min Hyeok
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
5'
Park Min Seo 2 - 0
Kiến tạo: Do Dong Hyun
Kiến tạo: Do Dong Hyun
![match goal](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/goal.png)
53'
63'
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
90'
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Jung Hyun Cheol
![match red](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/red.png)
90'
90'
![match yellow.png](https://vaobo.tv/wp-content/themes/bongdalu/img/yellow.png)
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gyeongnam FC
![Gyeongnam FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/2013320193838.png)
![Ansan Greeners FC](https://cdn.bongdanet.co//Image/team/images/20170527173036.jpg)
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
0
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
8
Tổng cú sút
4
3
Sút trúng cầu môn
4
5
Sút ra ngoài
0
12
Sút Phạt
11
50%
Kiểm soát bóng
50%
63%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
37%
9
Phạm lỗi
9
3
Việt vị
2
5
Cứu thua
2
83
Pha tấn công
65
42
Tấn công nguy hiểm
44
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.33
2.33 Bàn thua 0.67
3.33 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3
50.33% Kiểm soát bóng 50%
5.33 Phạm lỗi 5.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gyeongnam FC (20trận)
Chủ Khách
Ansan Greeners FC (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
0
3
HT-H/FT-T
0
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
1
3
1
2
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
2
5
2
HT-B/FT-B
2
1
1
0