Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.97
0.97
-0.25
0.87
0.87
O 2.5
0.96
0.96
U 2.5
0.86
0.86
1
3.30
3.30
X
3.30
3.30
2
1.94
1.94
Hiệp 1
+0.25
0.66
0.66
-0.25
1.19
1.19
O 1
0.93
0.93
U 1
0.87
0.87
Diễn biến chính
Grulla Morioka
Phút
FC Gifu
3'
0 - 1 Ryo Nishitani
6'
0 - 2 Kosuke Fujioka
Kiến tạo: Ayumu Matsumoto
Kiến tạo: Ayumu Matsumoto
27'
Ayumu Matsumoto
32'
0 - 3 Kosuke Fujioka
Kiến tạo: Riku Nozawa
Kiến tạo: Riku Nozawa
Daiki Kogure
38'
40'
In-Ju Mun
Hayata Mizuno
48'
64'
0 - 4 Hayata Mizuno(OW)
67'
0 - 5 In-Ju Mun
Kiến tạo: Ryoma Kita
Kiến tạo: Ryoma Kita
86'
Oji Kawanami
89'
0 - 6 Shusei Yamauchi(OW)
Miyu Sato
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grulla Morioka
FC Gifu
1
Phạt góc
6
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
3
6
Tổng cú sút
20
2
Sút trúng cầu môn
10
4
Sút ra ngoài
10
68
Pha tấn công
76
35
Tấn công nguy hiểm
82
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 3.67
3 Bàn thua 1.67
1.33 Phạt góc 4.33
2.33 Thẻ vàng 2
1.33 Sút trúng cầu môn 6.67
37.33% Kiểm soát bóng 15.67%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grulla Morioka (38trận)
Chủ Khách
FC Gifu (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
8
3
6
HT-H/FT-T
4
5
4
0
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
3
1
5
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
6
0
5
4
HT-B/FT-B
5
0
4
2