Kqbd Hạng 2 Pháp - Thứ 4, 24/04 Vòng 34
Grenoble
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
Saint Etienne
Stade des Alpes
Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.90
0.90
-0.5
1.00
1.00
O 2.5
0.98
0.98
U 2.5
0.90
0.90
1
3.10
3.10
X
3.25
3.25
2
2.05
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.76
0.76
-0.25
1.08
1.08
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
Saint Etienne
Arial Mendy
10'
56'
Irvin Cardona
Ra sân: Ibrahima Wadji
Ra sân: Ibrahima Wadji
56'
Mathieu Cafaro
Ra sân: Benjamin Bouchouari
Ra sân: Benjamin Bouchouari
63'
Mathieu Cafaro
Lenny Joseph
Ra sân: Pape Meissa Ba
Ra sân: Pape Meissa Ba
64'
Natanael Ntolla
Ra sân: Mohamed Amine Sbai
Ra sân: Mohamed Amine Sbai
64'
76'
Thomas Monconduit
Ra sân: Aimen Moueffek
Ra sân: Aimen Moueffek
Nolan Mbemba
Ra sân: Theo Valls
Ra sân: Theo Valls
77'
Saikou Touray
Ra sân: Jessy Benet
Ra sân: Jessy Benet
77'
80'
0 - 1 Dylan Batubinsika
Kiến tạo: Dylan Chambost
Kiến tạo: Dylan Chambost
Eddy Sylvestre
Ra sân: Abdoulie Sanyang
Ra sân: Abdoulie Sanyang
81'
87'
0 - 2 Dylan Chambost
89'
Leo Petrot
Ra sân: Anthony Briancon
Ra sân: Anthony Briancon
89'
Dennis Appiah
Ra sân: Nathanael Mbuku
Ra sân: Nathanael Mbuku
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
Saint Etienne
9
Phạt góc
5
5
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
13
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
5
10
Sút ra ngoài
8
6
Cản sút
5
44%
Kiểm soát bóng
56%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
379
Số đường chuyền
492
13
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
11
Đánh đầu thành công
11
3
Cứu thua
3
13
Rê bóng thành công
18
13
Đánh chặn
8
10
Thử thách
12
84
Pha tấn công
95
60
Tấn công nguy hiểm
54
Đội hình xuất phát
Grenoble 4-3-3
Saint Etienne 4-3-3
1
Maubleu
77
Mendy
14
Nestor
4
Diarra
39
Tourraine
8
Benet
6
Rigo
25
Valls
2
Sanyang
7
Ba
11
Sbai
30
Larsonneur
27
Macon
23
Briancon
21
Batubinsika
13
Bentayg
29
Moueffek
5
Tardiau
6
Bouchouari
10
Mbuku
25
Wadji
14
Chambost
Đội hình dự bị
Grenoble
Mamadou Diop 13
Lenny Joseph 19
Nolan Mbemba 31
Natanael Ntolla 22
Gaetan Paquiez 29
Eddy Sylvestre 10
Saikou Touray 70
Saint Etienne
8 Dennis Appiah
18 Mathieu Cafaro
11 Irvin Cardona
26 Lamine Fomba
42 Etienne Green
7 Thomas Monconduit
19 Leo Petrot
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.67
6.67 Phạt góc 4.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 5
43.67% Kiểm soát bóng 50%
12.67 Phạm lỗi 12.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (38trận)
Chủ Khách
Saint Etienne (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
5
6
4
HT-H/FT-T
4
2
3
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
5
5
3
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
3
3
3
HT-B/FT-B
3
1
2
7