Kqbd Hạng 2 Pháp - Thứ 3, 16/04 Vòng 32
Grenoble
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Angers
Stade des Alpes
Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
1.01
-0
0.83
0.83
O 2.25
0.84
0.84
U 2.25
0.83
0.83
1
2.70
2.70
X
3.20
3.20
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.99
0.99
-0
0.85
0.85
O 1
1.12
1.12
U 1
0.71
0.71
Diễn biến chính
Grenoble
Phút
Angers
14'
Zinedine Ould Khaled
45'
Abdoulaye Bamba
60'
Esteban Lepaul
Ra sân: Zinedine Ould Khaled
Ra sân: Zinedine Ould Khaled
Gaetan Paquiez
63'
72'
Yassin Belkhdim
Ra sân: Pierrick Capelle
Ra sân: Pierrick Capelle
72'
Ibrahima Niane
Ra sân: Farid El Melali
Ra sân: Farid El Melali
Pape Meissa Ba
Ra sân: Natanael Ntolla
Ra sân: Natanael Ntolla
72'
80'
Adrien Hunou
Ra sân: Justin Noel Kalumba
Ra sân: Justin Noel Kalumba
Virgiliu Postolachi
Ra sân: Eddy Sylvestre
Ra sân: Eddy Sylvestre
81'
Saikou Touray
Ra sân: Jessy Benet
Ra sân: Jessy Benet
81'
Nolan Mbemba
Ra sân: Manuel Perez
Ra sân: Manuel Perez
86'
Saikou Touray
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Grenoble
Angers
2
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
2
12
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
3
8
Sút ra ngoài
8
50%
Kiểm soát bóng
50%
49%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
51%
475
Số đường chuyền
459
9
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
3
17
Đánh đầu thành công
8
2
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
9
4
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
0
10
Thử thách
10
91
Pha tấn công
100
34
Tấn công nguy hiểm
53
Đội hình xuất phát
Grenoble 3-5-2
Angers 4-2-3-1
1
Maubleu
4
Diarra
14
Nestor
29
Paquiez
77
Mendy
23
Perez
25
Valls
8
Benet
10
Sylvestre
19
Joseph
22
Ntolla
30
Fofana
2
Valery
25
Bamba
21
Lefort
26
Hanin
12
Khaled
15
Capelle
17
Kalumba
10
Abdelli
28
Melali
9
Diony
Đội hình dự bị
Grenoble
Bobby Allain 16
Pape Meissa Ba 7
Nolan Mbemba 31
Virgiliu Postolachi 17
Allan Tchaptchet 21
Saikou Touray 70
Mathys Tourraine 39
Angers
14 Yassin Belkhdim
29 Ousmane Camara
22 Cedric Hountondji
23 Adrien Hunou
19 Esteban Lepaul
7 Ibrahima Niane
16 Melvin Zinga
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.67
6.33 Phạt góc 5.67
1.33 Thẻ vàng 0.67
2 Sút trúng cầu môn 4
45.33% Kiểm soát bóng 48%
12.67 Phạm lỗi 10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Grenoble (37trận)
Chủ Khách
Angers (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
5
8
2
HT-H/FT-T
4
2
3
6
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
5
5
2
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
3
1
1
4