Kqbd Hạng 2 Anh - Thứ 7, 27/04 Vòng 46
Gillingham
Đã kết thúc 2 - 2 (0 - 2)
Doncaster Rovers 1
Priestfield Stadium
Mưa nhỏ, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.03
1.03
-0.25
0.81
0.81
O 2.5
0.91
0.91
U 2.5
0.91
0.91
1
3.05
3.05
X
3.35
3.35
2
2.04
2.04
Hiệp 1
+0.25
0.71
0.71
-0.25
1.09
1.09
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Gillingham
Phút
Doncaster Rovers
Josh Andrews
13'
30'
0 - 1 Joe Ironside
Kiến tạo: Owen Bailey
Kiến tạo: Owen Bailey
37'
0 - 2 Luke James Molyneux
Kiến tạo: James Maxwell
Kiến tạo: James Maxwell
55'
Thimothee Lo-Tutala
56'
Louis Jones
Ra sân: Tommy Rowe
Ra sân: Tommy Rowe
Thimothee Dieng 1 - 2
57'
Thomas Anderson(OW) 2 - 2
62'
64'
Joseph Olowu
Ra sân: Hakeeb Adelakun
Ra sân: Hakeeb Adelakun
Josh Walker
Ra sân: Ethan Coleman
Ra sân: Ethan Coleman
68'
Max Ehmer
71'
77'
Matthew Craig
82'
George Broadbent
Ra sân: Luke James Molyneux
Ra sân: Luke James Molyneux
82'
Zain Westbrooke
Ra sân: Matthew Craig
Ra sân: Matthew Craig
Joseph Gbode
Ra sân: Jonathan Williams
Ra sân: Jonathan Williams
86'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gillingham
Doncaster Rovers
7
Phạt góc
5
2
Phạt góc (Hiệp 1)
5
2
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
1
18
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
4
12
Sút ra ngoài
8
60%
Kiểm soát bóng
40%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
424
Số đường chuyền
289
75%
Chuyền chính xác
68%
11
Phạm lỗi
12
1
Việt vị
2
49
Đánh đầu
49
26
Đánh đầu thành công
23
2
Cứu thua
4
12
Rê bóng thành công
11
4
Đánh chặn
6
33
Ném biên
29
12
Cản phá thành công
11
8
Thử thách
14
0
Kiến tạo thành bàn
2
82
Pha tấn công
85
55
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Gillingham 4-2-3-1
Doncaster Rovers 4-2-3-1
25
Turner
22
Ogie
4
Masterson
5
Ehmer
24
Hutton
38
Dieng
18
Coleman
8
Williams
11
Jefferies
23
Mahoney
9
Andrews
15
Lo-Tutala
2
Sterry
4
Anderson
6
Wood
3
Maxwell
17
Bailey
37
Craig
7
Molyneux
10
Rowe
47
Adelakun
20
Ironside
Đội hình dự bị
Gillingham
Josh Walker 47
Joseph Gbode 29
Max Clark 3
George Lapslie 7
Robbie McKenzie 14
Glenn Morris 1
Jayden Clarke 17
Doncaster Rovers
24 Zain Westbrooke
12 Louis Jones
8 George Broadbent
5 Joseph Olowu
21 Kyle Hurst
40 Billy Waters
16 Tom Nixon
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1
6 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 6
55.33% Kiểm soát bóng 47%
12.33 Phạm lỗi 10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gillingham (54trận)
Chủ Khách
Doncaster Rovers (58trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
11
10
HT-H/FT-T
5
4
5
3
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
0
0
1
2
HT-H/FT-H
6
1
2
3
HT-B/FT-H
3
0
1
2
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
4
2
2
HT-B/FT-B
6
6
5
7