Kqbd Hạng 2 Anh - Thứ 6, 29/03 Vòng 41
Gillingham
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Crewe Alexandra
Priestfield Stadium
Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.79
0.79
+0.25
1.03
1.03
O 2.5
1.00
1.00
U 2.5
0.80
0.80
1
2.00
2.00
X
3.40
3.40
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.13
1.13
+0.25
0.70
0.70
O 1
1.00
1.00
U 1
0.80
0.80
Diễn biến chính
Gillingham
Phút
Crewe Alexandra
Glenn Morris
46'
67'
Matus Holicek
Ra sân: Conor Thomas
Ra sân: Conor Thomas
Josh Andrews
Ra sân: Oliver Hawkins
Ra sân: Oliver Hawkins
67'
67'
Zac Williams
Ra sân: Aaron Rowe
Ra sân: Aaron Rowe
Scott Malone
Ra sân: Max Clark
Ra sân: Max Clark
68'
70'
Ryan Cooney
74'
Joshua Austerfield
Josh Walker
Ra sân: Jonathan Williams
Ra sân: Jonathan Williams
79'
Max Ehmer
82'
83'
Lewis Billington
Ra sân: Shilow Tracey
Ra sân: Shilow Tracey
84'
Christopher Long
Ra sân: Lewis Leigh
Ra sân: Lewis Leigh
84'
Ed Turns
Jayden Clarke
Ra sân: George Lapslie
Ra sân: George Lapslie
87'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gillingham
Crewe Alexandra
3
Phạt góc
3
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
3
11
Tổng cú sút
7
2
Sút trúng cầu môn
2
9
Sút ra ngoài
5
48%
Kiểm soát bóng
52%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
318
Số đường chuyền
352
62%
Chuyền chính xác
65%
16
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
0
77
Đánh đầu
65
44
Đánh đầu thành công
27
2
Cứu thua
2
18
Rê bóng thành công
12
2
Đánh chặn
14
30
Ném biên
33
18
Cản phá thành công
12
5
Thử thách
7
102
Pha tấn công
125
34
Tấn công nguy hiểm
48
Đội hình xuất phát
Gillingham 4-2-3-1
Crewe Alexandra 4-2-3-1
1
Morris
3
Clark
4
Masterson
5
Ehmer
24
Hutton
18
Coleman
38
Dieng
8
Williams
7
Lapslie
23
Mahoney
12
Hawkins
13
Booth
2
Cooney
12
Turns
5
Demetriou
3
Adebisi
25
Austerfield
8
Thomas
10
Tracey
14
Leigh
21
Rowe
20
Nevitt
Đội hình dự bị
Gillingham
Scott Malone 13
Josh Walker 47
Josh Andrews 9
Jayden Clarke 17
Robbie McKenzie 14
Jake Turner 25
Shadrach Ogie 22
Crewe Alexandra
17 Matus Holicek
28 Lewis Billington
7 Christopher Long
4 Zac Williams
24 Charlie Finney
30 Charlie Kirk
1 Harvey Davies
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3.33
55.33% Kiểm soát bóng 52.33%
12.33 Phạm lỗi 11
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gillingham (54trận)
Chủ Khách
Crewe Alexandra (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
9
5
6
HT-H/FT-T
5
4
6
1
HT-B/FT-T
1
2
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
3
HT-H/FT-H
6
1
2
6
HT-B/FT-H
3
0
2
2
HT-T/FT-B
0
0
2
2
HT-H/FT-B
1
4
1
2
HT-B/FT-B
6
6
6
5