Gibraltar vs Liechtenstein
Kqbd UEFA Nations League - Chủ nhật, 08/09 Vòng League D
Gibraltar 1
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Đặt cược
Liechtenstein
Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.77
+0.25
1.07
O 1.75
0.92
U 1.75
0.90
1
2.15
X
3.00
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.23
+0.25
0.65
O 0.5
0.57
U 0.5
1.30

Diễn biến chính

Gibraltar Gibraltar
Phút
Liechtenstein Liechtenstein
Liam Walker 1 - 0 match goal
8'
16'
match yellow.png Sandro Wieser
25'
match yellow.png Fabio Notaro
Jayce Olivero match yellow.png
47'
53'
match goal 1 - 1 Ferhat Saglam
Kiến tạo: Marcel Buchel
Graeme Torrilla match yellow.png
55'
55'
match yellow.png Marcel Buchel
Jaiden Bartolo
Ra sân: Tjay De Barr
match change
57'
Jaiden Bartolo match yellow.png
57'
59'
match yellow.png Kenny Kindle
66'
match yellow.png Livio Meier
Ethan Britto match yellow.png
66'
Julian Valarino
Ra sân: Ethan Jolley
match change
73'
75'
match change Marco Marxer
Ra sân: Kenny Kindle
75'
match change Andrin Netzer
Ra sân: Fabio Notaro
81'
match yellow.png Aron Sele
Liam Walker match hong pen
82'
87'
match change Martin Marxer
Ra sân: Maximilian Goppel
87'
match change Fabio Wolfinger
Ra sân: Marcel Buchel
90'
match pen 1 - 2 Nicolas Hasler
90'
match yellow.png Lorenzo Lo Russo
Joseph Chipolina match red
90'
Louie Annesley match yellow.png
90'
Dayle Coleing match yellow.png
90'
Lee Casciaro
Ra sân: Liam Walker
match change
90'
90'
match change Simon Luchinger
Ra sân: Livio Meier
James Scanlon 2 - 2
Kiến tạo: Julian Valarino
match goal
90'
90'
match yellow.png Andrin Netzer
90'
match var Aron Sele Goal Disallowed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gibraltar Gibraltar
Liechtenstein Liechtenstein
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
6
 
Thẻ vàng
 
8
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
25
 
Sút Phạt
 
18
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
267
 
Số đường chuyền
 
354
66%
 
Chuyền chính xác
 
77%
14
 
Phạm lỗi
 
24
2
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
18
12
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
20
4
 
Đánh chặn
 
3
27
 
Ném biên
 
28
17
 
Cản phá thành công
 
20
14
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
18
 
Long pass
 
14
66
 
Pha tấn công
 
99
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Julian Valarino
7
Lee Casciaro
17
Jaiden Bartolo
23
Dayle Coleing
15
Ethan James Santos
4
Evan De Haro
9
Ayoub El Hmidi
13
Lopez Christian
21
Michael Francis Ruiz
8
Nicholas Pozo
3
Joseph Chipolina
18
Liam Jessop
Gibraltar Gibraltar 4-4-1-1
Liechtenstein Liechtenstein 3-5-2
1
Banda
12
Olivero
5
Annesley
6
Lopes
2
Jolley
20
Britto
16
Bent
22
Torrilla
14
Scanlon
10
Walker
19
Barr
1
Buchel
5
Beck
10
Wieser
3
Goppel
14
Meier
18
Hasler
7
Buchel
8
Sele
20
Kindle
9
Saglam
16
Notaro

Substitutes

6
Fabio Wolfinger
4
Martin Marxer
17
Simon Luchinger
11
Andrin Netzer
15
Marco Marxer
22
Jonas Beck
21
Lorenzo Lo Russo
12
Gabriel Foser
13
Lukas Graber
19
Emanuel Zund
2
Felix Oberwaditzer
23
Alessio Hasler
Đội hình dự bị
Gibraltar Gibraltar
Julian Valarino 11
Lee Casciaro 7
Jaiden Bartolo 17
Dayle Coleing 23
Ethan James Santos 15
Evan De Haro 4
Ayoub El Hmidi 9
Lopez Christian 13
Michael Francis Ruiz 21
Nicholas Pozo 8
Joseph Chipolina 3
Liam Jessop 18
Liechtenstein Liechtenstein
6 Fabio Wolfinger
4 Martin Marxer
17 Simon Luchinger
11 Andrin Netzer
15 Marco Marxer
22 Jonas Beck
21 Lorenzo Lo Russo
12 Gabriel Foser
13 Lukas Graber
19 Emanuel Zund
2 Felix Oberwaditzer
23 Alessio Hasler

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.67 Bàn thua 1
3.33 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
2.33 Sút trúng cầu môn 1
37.67% Kiểm soát bóng 55.67%
8.33 Phạm lỗi 21.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gibraltar (1trận)
Chủ Khách
Liechtenstein (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0