Gazovik Orenburg vs Khimki
Kqbd VĐQG Nga - Thứ 7, 10/05 Vòng 28
Gazovik Orenburg
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live Đặt cược
(0 - 0)
Khimki
Gazovik Stadium
Nhiều mây, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
1.05
O 3
1.03
U 3
0.85
1
2.06
X
3.75
2
3.05
Hiệp 1
-0.25
1.12
+0.25
0.73
O 1.25
0.99
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Phút
Khimki Khimki
Maksim Savelyev match yellow.png
7'
Braian Mansilla match yellow.png
15'
48'
match yellow.png Robert Andres Mejia Navarrete
Kazimcan Karatas
Ra sân: Andrei Sergeyevich Malykh
match change
51'
Kazimcan Karatas 1 - 0
Kiến tạo: Dmitri Rybchinskiy
match goal
52'
Yaroslav Mikhailov
Ra sân: Artem Kasimov
match change
62'
66'
match yellow.png Zelimkhan Bakaev
67'
match change Aleksandr Rudenko
Ra sân: Anton Zabolotnyi
75'
match change Butta Magomedov
Ra sân: Allexandre Corredera Alardi
75'
match change Edilsom Borba De Aquino
Ra sân: Ilya Berkovskiy
79'
match goal 1 - 1 Aleksandr Rudenko
Stepan Oganesyan
Ra sân: Braian Mansilla
match change
81'
Atsamaz Revazov
Ra sân: Emircan Gurluk
match change
81'
90'
match change Boni Amian
Ra sân: Zelimkhan Bakaev
Atsamaz Revazov match yellow.png
90'
Atsamaz Revazov Red card cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Khimki Khimki
7
 
Phạt góc
 
9
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
22
 
Tổng cú sút
 
13
9
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
6
11
 
Sút Phạt
 
12
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
396
 
Số đường chuyền
 
297
82%
 
Chuyền chính xác
 
70%
12
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
5
19
 
Đánh đầu
 
33
12
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
8
14
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Đánh chặn
 
9
18
 
Ném biên
 
17
14
 
Cản phá thành công
 
19
12
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
30
 
Long pass
 
27
1
 
Pha tấn công
 
1
1
 
Tấn công nguy hiểm
 
0

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Yaroslav Mikhailov
11
Stepan Oganesyan
35
Kazimcan Karatas
77
Atsamaz Revazov
24
Tomas Muro
80
Jimmy Marin
96
Aleksey Baranovskiy
59
Maksim Syshchenko
4
Danila Khotulev
50
Egor Skichko
85
Nikolay Tyulenev
88
Nikolay Koserik
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg 4-2-3-1
Khimki Khimki 5-4-1
99
Sysuev
31
Zotov
38
Kasimov
5
Tataev
12
Malykh
87
Prokhin
8
Basic
7
Gurluk
20
Rybchinskiy
9
Mansilla
90
Savelyev
87
Kokarev
17
Berkovskiy
72
Fernandez
14
Djikia
25
Filin
5
Stepano
18
Bakaev
77
Alardi
22
Navarrete
32
Vera
91
Zabolotnyi

Substitutes

99
Edilsom Borba De Aquino
9
Aleksandr Rudenko
97
Butta Magomedov
29
Boni Amian
96
Igor Obukhov
7
Ilya Sadygov
6
Stefan Melentijevic
Đội hình dự bị
Gazovik Orenburg Gazovik Orenburg
Yaroslav Mikhailov 14
Stepan Oganesyan 11
Kazimcan Karatas 35
Atsamaz Revazov 77
Tomas Muro 24
Jimmy Marin 80
Aleksey Baranovskiy 96
Maksim Syshchenko 59
Danila Khotulev 4
Egor Skichko 50
Nikolay Tyulenev 85
Nikolay Koserik 88
Khimki Khimki
99 Edilsom Borba De Aquino
9 Aleksandr Rudenko
97 Butta Magomedov
29 Boni Amian
96 Igor Obukhov
7 Ilya Sadygov
6 Stefan Melentijevic

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
9.67 Phạt góc 7.67
2.33 Thẻ vàng 2
11 Sút trúng cầu môn 4.67
53% Kiểm soát bóng 44%
10 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazovik Orenburg (34trận)
Chủ Khách
Khimki (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
4
2
10
HT-H/FT-T
2
8
2
1
HT-B/FT-T
1
2
0
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
5
4
HT-B/FT-H
2
0
2
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
4
0
3
0
HT-B/FT-B
3
1
1
1