Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 2, 06/05 Vòng 12
Gamba Osaka
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Cerezo Osaka
Panasonic Stadium Suita
Mưa nhỏ, 24℃~25℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.01
1.01
-0
0.89
0.89
O 2.25
0.89
0.89
U 2.25
0.99
0.99
1
2.71
2.71
X
3.45
3.45
2
2.54
2.54
Hiệp 1
+0
1.00
1.00
-0
0.90
0.90
O 0.75
0.75
0.75
U 0.75
1.14
1.14
Diễn biến chính
Gamba Osaka
Phút
Cerezo Osaka
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
27'
Takashi Usami 1 - 0
28'
36'
Hayato Okuda
Ra sân: Seiya Maikuma
Ra sân: Seiya Maikuma
57'
Satoki Uejo
Ra sân: Kyohei Noborizato
Ra sân: Kyohei Noborizato
58'
Masaya Shibayama
Ra sân: Hirotaka Tameda
Ra sân: Hirotaka Tameda
58'
Vitor Frezarin Bueno
Ra sân: Hiroaki Okuno
Ra sân: Hiroaki Okuno
66'
Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Shinji Kagawa
Ra sân: Shinji Kagawa
Hideki Ishige
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
80'
Ryoya Yamashita
Ra sân: Shu Kurata
Ra sân: Shu Kurata
80'
90'
Satoki Uejo
Shoji Toyama
Ra sân: Welton Felipe Paragua de Melo
Ra sân: Welton Felipe Paragua de Melo
90'
Shinya Nakano
Ra sân: Takashi Usami
Ra sân: Takashi Usami
90'
Takeru Kishimoto
Ra sân: Isa Sakamoto
Ra sân: Isa Sakamoto
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Gamba Osaka
Cerezo Osaka
3
Phạt góc
6
1
Phạt góc (Hiệp 1)
3
1
Thẻ vàng
1
16
Tổng cú sút
11
8
Sút trúng cầu môn
0
4
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
6
7
Sút Phạt
15
35%
Kiểm soát bóng
65%
34%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
66%
314
Số đường chuyền
591
15
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
1
4
Đánh đầu thành công
15
0
Cứu thua
7
14
Rê bóng thành công
12
5
Substitution
5
4
Đánh chặn
8
1
Dội cột/xà
0
14
Cản phá thành công
12
7
Thử thách
3
85
Pha tấn công
111
66
Tấn công nguy hiểm
93
Đội hình xuất phát
Gamba Osaka 4-2-3-1
Cerezo Osaka 4-3-3
22
Ichimori
4
Kurokawa
2
Fukuoka
20
Nakatani
3
Handa
16
Suzuki
23
Oliveir
10
Kurata
7
Usami
97
Melo
13
Sakamoto
21
Hyeon
2
Maikuma
24
Toriumi
14
Funaki
6
Noborizato
8
Kagawa
10
Tanaka
25
Okuno
77
Fernandes
9
Pereira
19
Tameda
Đội hình dự bị
Gamba Osaka
Hideki Ishige 48
Ryoya Yamashita 17
Takeru Kishimoto 15
Shinya Nakano 33
Shoji Toyama 40
Higashiguchi Masaki 1
Yusei Egawa 24
Cerezo Osaka
16 Hayato Okuda
7 Satoki Uejo
55 Vitor Frezarin Bueno
48 Masaya Shibayama
13 Hiroshi Kiyotake
31 Keisuke Shimizu
11 Jordy Croux
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 2
2.67 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 0.67
3.33 Sút trúng cầu môn 6
46% Kiểm soát bóng 56%
17 Phạm lỗi 10.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka (16trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
1
1
HT-H/FT-T
2
2
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
0
3
HT-B/FT-B
0
0
1
1