Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.04
1.04
+0.25
0.86
0.86
O 2.75
1.00
1.00
U 2.75
0.88
0.88
1
2.30
2.30
X
3.50
3.50
2
2.50
2.50
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
0.95
0.95
O 1
0.73
0.73
U 1
1.08
1.08
Diễn biến chính
GAIS
Phút
AIK Solna
Mervan Celik
26'
Axel Noren 1 - 0
Kiến tạo: Mervan Celik
Kiến tạo: Mervan Celik
40'
46'
Bersant Celina
Ra sân: Dino Besirevic
Ra sân: Dino Besirevic
Chovanie Amatkarijo
55'
William Milovanovic
61'
61'
Alexander Milosevic
Edvin Becirovic
Ra sân: Mervan Celik
Ra sân: Mervan Celik
67'
Alex Ahl-Holmstrom
Ra sân: Lucas Hedlund
Ra sân: Lucas Hedlund
73'
75'
Victor Andersson
Ra sân: Lamine Dabo
Ra sân: Lamine Dabo
75'
Axel Bjornstrom
Ra sân: Eskil Edh
Ra sân: Eskil Edh
Anes Cardaklija
Ra sân: Chovanie Amatkarijo
Ra sân: Chovanie Amatkarijo
78'
Jonas Lindberg
Ra sân: Joackim Aberg
Ra sân: Joackim Aberg
78'
Alex Ahl-Holmstrom 2 - 0
Kiến tạo: Jonas Lindberg
Kiến tạo: Jonas Lindberg
81'
89'
John Guidetti
Ra sân: Omar Faraj
Ra sân: Omar Faraj
Jonas Lindberg
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
GAIS
AIK Solna
7
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
5
4
Thẻ vàng
1
11
Tổng cú sút
14
3
Sút trúng cầu môn
2
8
Sút ra ngoài
12
3
Cản sút
0
10
Sút Phạt
14
39%
Kiểm soát bóng
61%
37%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
63%
335
Số đường chuyền
517
15
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
0
2
Cứu thua
2
20
Rê bóng thành công
24
8
Đánh chặn
3
0
Dội cột/xà
1
6
Thử thách
7
92
Pha tấn công
104
40
Tấn công nguy hiểm
42
Đội hình xuất phát
GAIS 4-3-3
AIK Solna 4-4-2
1
Krasniqi
32
Ibrahim
24
Beckman
4
Noren
6
Wangberg
8
Milovanovic
7
Aberg
9
Lundgren
10
Celik
28
Hedlund
26
Amatkarijo
15
Nordfeldt
17
Thychosen
5
Milosevic
16
Hansen
2
Edh
32
Modesto
24
Dabo
7
Saletros
19
Besirevic
9
Faraj
28
Pittas
Đội hình dự bị
GAIS
Mohamed Bawa 27
Edvin Becirovic 11
Anes Cardaklija 22
Richard Friday 19
Alex Ahl-Holmstrom 18
Erik Krantz 33
Denis Krivosic 20
Jonas Lindberg 25
Elias Zemmale 16
AIK Solna
43 Victor Andersson
45 Taha Ayari
12 Axel Bjornstrom
10 Bersant Celina
8 Ismaila Coulibaly
30 Ismael Diawara
11 John Guidetti
4 Sotiris Papagiannopoulos
34 Erik Ring
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 0.33
5.67 Phạt góc 4
2.33 Thẻ vàng 1.67
5.33 Sút trúng cầu môn 4
41.67% Kiểm soát bóng 41.33%
10 Phạm lỗi 15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
GAIS (28trận)
Chủ Khách
AIK Solna (30trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
4
3
8
HT-H/FT-T
2
3
5
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
5
1
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
2
3
5