Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 20/04 Vòng 11
Fujieda MYFC
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Tokushima Vortis
Fujieda Sports Complex Park
Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.09
1.09
+0.25
0.79
0.79
O 2.5
1.01
1.01
U 2.5
0.87
0.87
1
2.25
2.25
X
3.30
3.30
2
2.75
2.75
Hiệp 1
+0
0.78
0.78
-0
1.11
1.11
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
Fujieda MYFC
Phút
Tokushima Vortis
5'
Shunto Kodama
22'
Noah Kenshin Browne
38'
0 - 1 Noah Kenshin Browne
Ryota Kajikawa
Ra sân: Kota Osone
Ra sân: Kota Osone
46'
Taika Nakashima
Ra sân: Ren Asakura
Ra sân: Ren Asakura
58'
Nobuyuki Kawashima
58'
68'
Yoichiro Kakitani
Ra sân: Daiki Watari
Ra sân: Daiki Watari
Kanta Nagata
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
Ra sân: Kazuyoshi Shimabuku
71'
Wendel
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
Ra sân: Ryosuke Hisadomi
71'
78'
Soya Takada
Ra sân: Koki Sugimori
Ra sân: Koki Sugimori
78'
Taro Sugimoto
Ra sân: Rio Hyeon
Ra sân: Rio Hyeon
Kotaro Yamahara
Ra sân: Nobuyuki Kawashima
Ra sân: Nobuyuki Kawashima
81'
86'
Tiago Alves Sales
Ra sân: Noah Kenshin Browne
Ra sân: Noah Kenshin Browne
86'
Kaique Mafaldo
Ra sân: Taiki Tamukai
Ra sân: Taiki Tamukai
90'
Elson Ferreira de Souza
Ra sân: Taiyo Nishino
Ra sân: Taiyo Nishino
Wendel
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fujieda MYFC
Tokushima Vortis
3
Phạt góc
2
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
2
15
Tổng cú sút
5
4
Sút trúng cầu môn
3
11
Sút ra ngoài
2
15
Sút Phạt
18
59%
Kiểm soát bóng
41%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
16
Phạm lỗi
12
3
Việt vị
3
2
Cứu thua
2
113
Pha tấn công
89
82
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Fujieda MYFC 3-4-2-1
Tokushima Vortis 4-4-2
41
Kitamura
4
Nakagawa
2
Kawashima
22
Hisadomi
10
Enomoto
26
Nishiya
6
Arai
19
Shimabuku
13
Osone
8
Asakura
9
Yamura
1
Suarez
2
Tamukai
3
Ishio
5
Mori
42
Hashimoto
13
Nishino
20
Kodama
14
Hyeon
11
Sugimori
16
Watari
9
Browne
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC
Kenshiro Hirao 17
Ryota Kajikawa 23
Kanta Nagata 24
Taika Nakashima 81
Kei Uchiyama 35
Wendel 99
Kotaro Yamahara 16
Tokushima Vortis
18 Elson Ferreira de Souza
4 Kaique Mafaldo
8 Yoichiro Kakitani
10 Taro Sugimoto
17 Soya Takada
21 Hayate Tanaka
7 Tiago Alves Sales
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 0.33
4.33 Phạt góc 8.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4.33
57.33% Kiểm soát bóng 49.67%
11.67 Phạm lỗi 10
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fujieda MYFC (14trận)
Chủ Khách
Tokushima Vortis (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
0
2
HT-H/FT-T
1
2
0
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
1
0
2
2