Kết quả trận Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata, 12h00 ngày 31/05
Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Thứ 7, 31/05 Vòng 18
Fujieda MYFC
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Montedio Yamagata
Fujieda Sports Complex Park
Mưa nhỏ, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.90
O 2.5
0.90
U 2.5
0.98
1
2.63
X
3.30
2
2.38
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.84
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Hạng 2 Nhật Bản » 17

Diễn biến chính

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Phút
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
35'
match goal 0 - 1 Junya Takahashi
Kiến tạo: Ryotaro Nakamura
Ren Asakura 1 - 1
Kiến tạo: Kosei Okazawa
match goal
44'
Kanta Chiba
Ra sân: Kazaki Nakagawa
match change
62'
Masahiko Sugita
Ra sân: Hiroto Sese
match change
62'
So Nakagawa match yellow.png
63'
Masahiko Sugita 2 - 1
Kiến tạo: Kazuyoshi Shimabuku
match goal
66'
70'
match change Zain Issaka
Ra sân: Ryoma Kida
70'
match change Akira Silvano Disaro
Ra sân: Yoshiki Fujimoto
Ryota Kajikawa
Ra sân: Shunnosuke Matsuki
match change
79'
81'
match change Takashi Abe
Ra sân: Hayate Shirowa
81'
match change Shintaro Kokubu
Ra sân: Ryotaro Nakamura
81'
match change Shunmei Horikane
Ra sân: Junya Takahashi
Cheikh Diamanka
Ra sân: Ren Asakura
match change
87'
90'
match yellow.png Shintaro Kokubu

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
6
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
9
8
 
Sút Phạt
 
10
42%
 
Kiểm soát bóng
 
58%
54%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
46%
10
 
Phạm lỗi
 
6
0
 
Việt vị
 
2
4
 
Cứu thua
 
7
85
 
Pha tấn công
 
99
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Kanta Chiba
29
Cheikh Diamanka
23
Ryota Kajikawa
26
Taiga Kawamoto
16
Yuri Mori
24
Kanta Nagata
1
Yuji Rokutan
15
Masahiko Sugita
3
Shota Suzuki
Fujieda MYFC Fujieda MYFC 3-4-2-1
Montedio Yamagata Montedio Yamagata 3-1-4-2
41
Kitamura
4
Nakagawa
5
Kusumoto
22
Hisadomi
19
Shimabuku
6
Sese
17
Okazawa
33
Kawakami
8
Asakura
14
Nakagawa
7
Matsuki
1
Heward-Belle
15
Kawai
4
Nishimura
22
Shirowa
71
Nakamura
14
Sakamoto
8
Konishi
7
Takae
10
Kida
9
Takahashi
11
Fujimoto

Substitutes

5
Takashi Abe
90
Akira Silvano Disaro
55
Shunmei Horikane
42
Zain Issaka
25
Shintaro Kokubu
13
Hiroya Nodake
21
Wataru Tanaka
31
Riku Terakado
2
Taiju Yoshida
Đội hình dự bị
Fujieda MYFC Fujieda MYFC
Kanta Chiba 9
Cheikh Diamanka 29
Ryota Kajikawa 23
Taiga Kawamoto 26
Yuri Mori 16
Kanta Nagata 24
Yuji Rokutan 1
Masahiko Sugita 15
Shota Suzuki 3
Montedio Yamagata Montedio Yamagata
5 Takashi Abe
90 Akira Silvano Disaro
55 Shunmei Horikane
42 Zain Issaka
25 Shintaro Kokubu
13 Hiroya Nodake
21 Wataru Tanaka
31 Riku Terakado
2 Taiju Yoshida

Dữ liệu đội bóng: Fujieda MYFC vs Montedio Yamagata

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 2.33
6.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 0.67
4.33 Sút trúng cầu môn 2.33
48.33% Kiểm soát bóng 55.33%
15.33 Phạm lỗi 9.33

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fujieda MYFC (19trận)
Chủ Khách
Montedio Yamagata (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
2
3
HT-H/FT-T
2
3
0
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
4
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
2
0
3
0
HT-B/FT-B
3
1
1
3