Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.99
0.99
+0.5
0.81
0.81
O 2.5
1.06
1.06
U 2.5
0.80
0.80
1
1.97
1.97
X
3.55
3.55
2
3.55
3.55
Hiệp 1
-0.25
1.12
1.12
+0.25
0.77
0.77
O 1
1.08
1.08
U 1
0.80
0.80
Diễn biến chính
FSV Mainz 05
Phút
Union Berlin
Dominik Kohr
7'
Stefan Bell
Ra sân: Maxim Leitsch
Ra sân: Maxim Leitsch
31'
45'
Lucas Tousart
52'
Danilho Doekhi
Nadiem Amiri 1 - 0
53'
65'
Yorbe Vertessen
Ra sân: Lucas Tousart
Ra sân: Lucas Tousart
72'
Laszlo Benes
Ra sân: Andras Schafer
Ra sân: Andras Schafer
72'
Janik Haberer
Ra sân: Christopher Trimmel
Ra sân: Christopher Trimmel
72'
Tim Skarke
Ra sân: Benedict Hollerbach
Ra sân: Benedict Hollerbach
74'
1 - 1 Laszlo Benes
Kiến tạo: Tim Skarke
Kiến tạo: Tim Skarke
Armindo Sieb
Ra sân: Karim Onisiwo
Ra sân: Karim Onisiwo
76'
83'
Leopold Querfeld
Ra sân: Kevin Vogt
Ra sân: Kevin Vogt
Paul Nebel
Ra sân: Anthony Caci
Ra sân: Anthony Caci
85'
Nelson Weiper
Ra sân: Kaishu Sano
Ra sân: Kaishu Sano
86'
90'
Robin Gosens
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FSV Mainz 05
Union Berlin
Giao bóng trước
8
Phạt góc
9
4
Phạt góc (Hiệp 1)
6
1
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
15
3
Sút trúng cầu môn
5
8
Sút ra ngoài
6
3
Cản sút
4
10
Sút Phạt
4
53%
Kiểm soát bóng
47%
51%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
49%
377
Số đường chuyền
320
78%
Chuyền chính xác
72%
10
Phạm lỗi
15
1
Việt vị
1
44
Đánh đầu
48
25
Đánh đầu thành công
21
3
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
14
4
Substitution
5
6
Đánh chặn
2
17
Ném biên
17
17
Cản phá thành công
14
7
Thử thách
4
0
Kiến tạo thành bàn
1
35
Long pass
32
91
Pha tấn công
84
26
Tấn công nguy hiểm
47
Đội hình xuất phát
FSV Mainz 05 3-4-2-1
Union Berlin 3-4-2-1
27
Zentner
25
Hanche-Olsen
5
Leitsch
31
Kohr
2
Mwene
18
Amiri
6
Sano
19
Caci
7
Sung
9
Onisiwo
29
Burkardt
1
Ronnow
5
Doekhi
2
Vogt
4
Leite
28
Trimmel
8
Rani
13
Schafer
6
Gosens
29
Tousart
16
Hollerbach
17
Siebatcheu
Đội hình dự bị
FSV Mainz 05
Paul Nebel 8
Armindo Sieb 11
Nelson Weiper 44
Stefan Bell 16
Nikolas Konrad Veratschnig 22
Aymen Barkok 4
Marco Richter 10
Lasse RieB 1
Danny Vieira da Costa 21
Union Berlin
14 Leopold Querfeld
7 Yorbe Vertessen
19 Janik Haberer
21 Tim Skarke
20 Laszlo Benes
3 Paul Jaeckel
15 Tom Rothe
36 Aljoscha Kemlein
37 Alexander Schwolow
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 0.33
5 Phạt góc 9.33
1.33 Thẻ vàng 2.33
5.33 Sút trúng cầu môn 4.67
46.67% Kiểm soát bóng 49%
7.33 Phạm lỗi 13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05 (3trận)
Chủ Khách
Union Berlin (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
1
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
0
HT-H/FT-H
1
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
0
0
0