Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.05
1.05
+1.25
0.77
0.77
O 2.5
0.80
0.80
U 2.5
0.95
0.95
1
1.44
1.44
X
4.33
4.33
2
8.00
8.00
Hiệp 1
-0.5
1.01
1.01
+0.5
0.85
0.85
O 1
0.83
0.83
U 1
1.03
1.03
Diễn biến chính
Fiorentina
Phút
Venezia
22'
Gaetano Pio Oristanio
46'
Nicholas Pierini
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio
Ra sân: Gaetano Pio Oristanio
46'
Antonio Raimondo
Ra sân: Christian Gytkaer
Ra sân: Christian Gytkaer
Andrea Colpani
Ra sân: Antonin Barak
Ra sân: Antonin Barak
55'
62'
Francesco Zampano
68'
Hans Nicolussi Caviglia
Ra sân: Magnus Kofoed Andersen
Ra sân: Magnus Kofoed Andersen
68'
Michael Svoboda
Ra sân: Jay Idzes
Ra sân: Jay Idzes
Riccardo Sottil
Ra sân: Cristian Kouame
Ra sân: Cristian Kouame
68'
Rolando Mandragora
Ra sân: Amir Richardson
Ra sân: Amir Richardson
78'
Lucas Martinez Quarta
Ra sân: Pietro Comuzzo
Ra sân: Pietro Comuzzo
78'
Lucas Beltran
Ra sân: Moise Keane
Ra sân: Moise Keane
79'
Rolando Mandragora
86'
87'
Issa Doumbia
Ra sân: Mikael Egill Ellertsson
Ra sân: Mikael Egill Ellertsson
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fiorentina
Venezia
Giao bóng trước
7
Phạt góc
3
3
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
2
14
Tổng cú sút
8
8
Sút trúng cầu môn
4
4
Sút ra ngoài
2
2
Cản sút
2
26
Sút Phạt
15
54%
Kiểm soát bóng
46%
54%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
46%
433
Số đường chuyền
360
84%
Chuyền chính xác
81%
13
Phạm lỗi
21
1
Việt vị
2
33
Đánh đầu
39
18
Đánh đầu thành công
18
4
Cứu thua
8
19
Rê bóng thành công
17
5
Substitution
5
9
Đánh chặn
10
10
Ném biên
20
19
Cản phá thành công
17
5
Thử thách
3
23
Long pass
10
80
Pha tấn công
80
40
Tấn công nguy hiểm
26
Đội hình xuất phát
Fiorentina 3-4-2-1
Venezia 3-4-2-1
1
Terracciano
3
Biraghi
6
Ranieri
15
Comuzzo
65
Parisi
24
Richardson
4
Amrabat
2
Santos
99
Kouame
72
Barak
20
Keane
1
Joronen
15
Altare
4
Idzes
33
Sverko
27
Candela
32
Duncan
38
Andersen
7
Zampano
11
Oristanio
77
Ellertsson
9
Gytkaer
Đội hình dự bị
Fiorentina
Lucas Martinez Quarta 28
Lucas Beltran 9
Rolando Mandragora 8
Riccardo Sottil 7
Andrea Colpani 23
Gino Infantino 19
Josip Brekalo 77
Alessandro Bianco 42
David De Gea Quintana 43
Niccolo Fortini 17
Michael Kayode 33
Tommaso Martinelli 30
Venezia
30 Michael Svoboda
10 Nicholas Pierini
14 Hans Nicolussi Caviglia
45 Antonio Raimondo
97 Issa Doumbia
23 Matteo Grandi
24 Nunzio Lella
44 Lorenzo Lucchesi
5 Ridgeciano Haps
35 Filip Stankovic
22 Domen Crnigoj
21 Richie Sagrado
80 Saad El Haddad
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.33 Bàn thua 1.33
5.33 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4.33
60.67% Kiểm soát bóng 43%
11.33 Phạm lỗi 9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fiorentina (10trận)
Chủ Khách
Venezia (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
3
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
2
0
1
HT-B/FT-H
2
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
1
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0