Kqbd VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - Thứ 7, 27/04 Vòng 34
Fenerbahce
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Besiktas JK 1
Sukru Saracoglu Stadium
Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.96
0.96
+1.25
0.94
0.94
O 3.25
1.08
1.08
U 3.25
0.80
0.80
1
1.44
1.44
X
4.75
4.75
2
6.00
6.00
Hiệp 1
-0.5
1.01
1.01
+0.5
0.83
0.83
O 0.5
0.25
0.25
U 0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Fenerbahce
Phút
Besiktas JK
8'
Necip Uysal
Rade Krunic
Ra sân: Ismail Yuksek
Ra sân: Ismail Yuksek
19'
Caglar Soyuncu
Ra sân: Rodrigo Becao
Ra sân: Rodrigo Becao
19'
24'
Elmutasem El Masrati Card changed
25'
Elmutasem El Masrati
Michy Batshuayi 1 - 0
Kiến tạo: Dusan Tadic
Kiến tạo: Dusan Tadic
30'
46'
Rachid Ghezzal
Ra sân: Milot Rashica
Ra sân: Milot Rashica
56'
Rachid Ghezzal
62'
Alex Oxlade-Chamberlain
Ra sân: Ernest Muci
Ra sân: Ernest Muci
Irfan Can Kahveci 2 - 0
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
69'
Edin Dzeko
Ra sân: Michy Batshuayi
Ra sân: Michy Batshuayi
74'
Bright Osayi Samuel
77'
78'
Cenk Tosun
Ra sân: Semih Kiliçsoy
Ra sân: Semih Kiliçsoy
82'
2 - 1 Cenk Tosun
Kiến tạo: Jackson Muleka Kyanvubu
Kiến tạo: Jackson Muleka Kyanvubu
Mert Yandas
Ra sân: Sebastian Szymanski
Ra sân: Sebastian Szymanski
88'
90'
Omar Colley
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fenerbahce
Besiktas JK
4
Phạt góc
2
3
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
16
Tổng cú sút
8
7
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
2
3
Cản sút
2
19
Sút Phạt
17
65%
Kiểm soát bóng
35%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
508
Số đường chuyền
264
88%
Chuyền chính xác
75%
14
Phạm lỗi
18
4
Việt vị
1
18
Đánh đầu
30
15
Đánh đầu thành công
9
3
Cứu thua
4
24
Rê bóng thành công
26
4
Đánh chặn
6
26
Ném biên
16
24
Cản phá thành công
26
9
Thử thách
4
2
Kiến tạo thành bàn
1
97
Pha tấn công
77
69
Tấn công nguy hiểm
22
Đội hình xuất phát
Fenerbahce 4-2-3-1
Besiktas JK 4-2-3-1
40
Livakovic
7
Kadioglu
6
Djiku
50
Becao
21
Samuel
35
Santos
5
Yuksek
10
Tadic
53
Szymanski
17
Kahveci
23
Batshuayi
34
Gunok
20
Uysal
17
Worrall
6
Colley
26
Masuaku
28
Masrati
83
Fernandes
11
Rashica
23
Muci
90
Kiliçsoy
40
Kyanvubu
Đội hình dự bị
Fenerbahce
Edin Dzeko 9
Rade Krunic 33
Mert Yandas 8
Caglar Soyuncu 2
Joshua King 15
Serdar Dursun 91
Cengiz Under 20
Mert Mulder 16
Efekan Karayazi 92
Irfan Can Egribayat 70
Besiktas JK
18 Rachid Ghezzal
9 Cenk Tosun
15 Alex Oxlade-Chamberlain
10 Aboubakar Vincent Pate
4 Onur Bulut
12 Daniel Amartey
77 Umut Meras
5 Tayyib Talha Sanuc
1 Ersin Destanoglu
8 Salih Ucan
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4.67
0.67 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 6.67
66.67% Kiểm soát bóng 48.33%
11 Phạm lỗi 15.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce (54trận)
Chủ Khách
Besiktas JK (52trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
4
7
8
HT-H/FT-T
5
0
8
0
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
1
2
1
3
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
1
8
3
3
HT-B/FT-B
1
11
4
7