Kqbd VĐQG Séc - Chủ nhật, 28/04 Vòng 30
FC Viktoria Plzen
Đã kết thúc 3 - 0 (0 - 0)
Teplice
Doosan Arena
Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.86
0.86
+1.25
0.98
0.98
O 2.75
0.92
0.92
U 2.75
0.90
0.90
1
1.33
1.33
X
4.80
4.80
2
7.00
7.00
Hiệp 1
-0.5
0.93
0.93
+0.5
0.91
0.91
O 1
0.71
0.71
U 1
1.12
1.12
Diễn biến chính
FC Viktoria Plzen
Phút
Teplice
21'
Lukas Marecek
Tomas Chory 1 - 0
Kiến tạo: Pavel Sulc
Kiến tạo: Pavel Sulc
50'
58'
Abdallah Gningue
Ra sân: Roman Cerepkai
Ra sân: Roman Cerepkai
58'
Filip Havelka
Ra sân: Michal Bilek
Ra sân: Michal Bilek
Matej Vydra
Ra sân: John Mosquera
Ra sân: John Mosquera
61'
Carlos Eduardo Lopes Cruz
Ra sân: Jan Kopic
Ra sân: Jan Kopic
61'
Lukas Cerv
68'
Matej Vydra 2 - 0
Kiến tạo: Pavel Sulc
Kiến tạo: Pavel Sulc
68'
70'
Jakub Emmer
Ra sân: Daniel Trubac
Ra sân: Daniel Trubac
70'
Matej Radosta
Ra sân: Albert Labik
Ra sân: Albert Labik
Erik Jirka
Ra sân: Pavel Sulc
Ra sân: Pavel Sulc
73'
Tomas Chory 3 - 0
Kiến tạo: Lukas Cerv
Kiến tạo: Lukas Cerv
82'
Idjessi Metsoko
Ra sân: Tomas Chory
Ra sân: Tomas Chory
85'
85'
Matyas Vachousek
Ra sân: Daniel Fila
Ra sân: Daniel Fila
Milan Havel
Ra sân: Cheick Oumar Souare
Ra sân: Cheick Oumar Souare
85'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Viktoria Plzen
Teplice
4
Phạt góc
1
2
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
17
Tổng cú sút
12
6
Sút trúng cầu môn
2
11
Sút ra ngoài
10
5
Cản sút
5
13
Sút Phạt
13
50%
Kiểm soát bóng
50%
68%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
32%
541
Số đường chuyền
311
11
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
13
Đánh đầu thành công
17
2
Cứu thua
1
19
Rê bóng thành công
14
6
Đánh chặn
5
7
Thử thách
9
92
Pha tấn công
74
51
Tấn công nguy hiểm
41
Đội hình xuất phát
FC Viktoria Plzen 3-4-3
Teplice 3-4-3
16
Jedlicka
21
Jemelka
3
Hranac
40
Dweh
19
Souare
6
Cerv
23
Kalvach
10
Kopic
18
Mosquera
15
2
Chory
31
Sulc
33
Ludha
23
Marecek
4
Chaloupek
28
Knapik
3
Svanda
27
Kricfalusi
6
Bilek
2
Labik
7
Fila
17
Cerepkai
20
Trubac
Đội hình dự bị
FC Viktoria Plzen
Carlos Eduardo Lopes Cruz 22
Milan Havel 24
Lukas Hejda 2
Erik Jirka 33
Jan Kliment 9
Idjessi Metsoko 93
Jan Paluska 5
Ibrahim Traore 12
Marian Tvrdon 13
Matej Vydra 11
Teplice
60 Jakub Emmer
25 Abdallah Gningue
30 Tomas Grigar
11 Filip Havelka
35 Matej Radosta
55 Matyas Vachousek
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 1.33
7.33 Sút trúng cầu môn 3
50% Kiểm soát bóng 50%
8.67 Phạm lỗi 13.67
0.67 Thẻ vàng 2
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Viktoria Plzen (52trận)
Chủ Khách
Teplice (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
3
4
5
HT-H/FT-T
5
0
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
2
2
HT-H/FT-H
5
3
3
0
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
8
2
4
HT-B/FT-B
0
9
1
2