FC Viktoria Plzen vs Sparta Praha
Kqbd Cúp Quốc Gia Séc - Thứ 4, 22/05 Vòng Chung kết
FC Viktoria Plzen 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Đặt cược
Sparta Praha
Doosan Arena
Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.76
-0
1.02
O 2.5
0.89
U 2.5
0.89
1
2.60
X
3.10
2
2.38
Hiệp 1
+0
0.79
-0
0.99
O 1
0.86
U 1
0.92

Diễn biến chính

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Phút
Sparta Praha Sparta Praha
14'
match var Ladislav Krejci Goal Disallowed
20'
match yellow.png Jan Kuchta
26'
match yellow.png Veljko Birmancevic
Pavel Sulc match yellow.png
27'
Carlos Eduardo Lopes Cruz match yellow.png
73'
Lukas Kalvach match yellow.png
78'
79'
match phan luoi 0 - 1 Sampson Dweh(OW)
80'
match yellow.png Qazim Laci
Pavel Sulc match yellow.pngmatch red
85'
Tomas Chory 1 - 1
Kiến tạo: Jan Kliment
match goal
87'
90'
match goal 1 - 2 Veljko Birmancevic
Kiến tạo: Martin Vitik
90'
match yellow.png Matej Rynes
90'
match yellow.png Patrik Vydra
Jan Kliment match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Sparta Praha Sparta Praha
4
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
6
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
3
 
Sút ra ngoài
 
3
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
21
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
3
83
 
Pha tấn công
 
98
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 5.33
3 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 6
49% Kiểm soát bóng 51%
12.33 Phạm lỗi 8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Viktoria Plzen (56trận)
Chủ Khách
Sparta Praha (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
13
4
13
5
HT-H/FT-T
5
0
4
2
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
1
HT-H/FT-H
6
3
4
2
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
4
8
0
8
HT-B/FT-B
0
9
1
9