Kết quả trận FC Viktoria Plzen vs Glasgow Rangers, 00h00 ngày 13/08
Kqbd Cúp C1 Châu Âu - Thứ 4, 13/08 Vòng Round 3
FC Viktoria Plzen
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 0)
Glasgow Rangers
Doosan Arena
Trong lành, 29℃~30℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.92
O 2.75
0.86
U 2.75
0.94
1
1.70
X
4.00
2
4.15
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.04
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Cúp C1 Châu Âu

Tỷ số kết quả bóng đá FC Viktoria Plzen vs Glasgow Rangers hôm nay ngày 13/08/2025 lúc 00:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd FC Viktoria Plzen vs Glasgow Rangers tại giải Cúp C1 Châu Âu 2025.

Diễn biến chính

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Phút
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
7'
match yellow.png Djeidi Gassama
Jan Paluska match yellow.png
29'
Rafiu Durosinmi 1 - 0
Kiến tạo: Amar Memic
match goal
41'
54'
match change Danilo Pereira da Silva
Ra sân: Cyriel Dessers
Svetozar Markovic
Ra sân: Sampson Dweh
match change
56'
60'
match goal 1 - 1 Lyall Cameron
Kiến tạo: Danilo Pereira da Silva
68'
match change Joe Rothwell
Ra sân: Diomande Mohammed
Cheick Souare
Ra sân: Karel Spacil
match change
69'
Milan Havel
Ra sân: Amar Memic
match change
69'
Christophe Kabongo
Ra sân: Rafiu Durosinmi
match change
69'
69'
match change Kieran Dowell
Ra sân: Lyall Cameron
Svetozar Markovic 2 - 1
Kiến tạo: Christophe Kabongo
match goal
83'
84'
match yellow.png Nasser Djiga
Jiri Panos
Ra sân: Matej Valenta
match change
84'
87'
match change Oscar Cortes
Ra sân: Djeidi Gassama
87'
match change Nedim Bajrami
Ra sân: Oliver Antman

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
2
27
 
Tổng cú sút
 
9
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
13
 
Sút ra ngoài
 
3
4
 
Cản sút
 
4
11
 
Sút Phạt
 
14
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
43%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
57%
336
 
Số đường chuyền
 
525
80%
 
Chuyền chính xác
 
84%
15
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
0
1
 
Cứu thua
 
8
10
 
Rê bóng thành công
 
8
7
 
Đánh chặn
 
12
22
 
Ném biên
 
20
13
 
Cản phá thành công
 
14
15
 
Thử thách
 
10
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
31
 
Long pass
 
23
92
 
Pha tấn công
 
89
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Svetozar Markovic
19
Cheick Souare
24
Milan Havel
7
Christophe Kabongo
20
Jiri Panos
13
Marian Tvrdon
44
Florian Wiegele
14
Merchas Doski
9
Denis Visinsky
18
Tomas Ladra
29
Tom Sloncik
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen 3-4-1-2
Glasgow Rangers Glasgow Rangers 4-3-3
23
Jedlicka
21
Jemelka
40
Dweh
22
Paluska
5
Spacil
32
Valenta
6
Cerv
99
Memic
80
Adu
17
Durosinmi
11
Vydra
1
Butland
2
Tavernier
24
Djiga
5
Souttar
22
Jefte
10
Mohammed
43
Raskin
16
Cameron
18
Antman
9
Dessers
23
Gassama

Substitutes

99
Danilo Pereira da Silva
6
Joe Rothwell
20
Kieran Dowell
7
Oscar Cortes
14
Nedim Bajrami
31
Liam Kelly
37
Emmanuel Fernandez
63
Alexander Hutton
8
Connor Barron
49
Bailey Rice
50
Josh Gentles
52
Findlay Curtis
Đội hình dự bị
FC Viktoria Plzen FC Viktoria Plzen
Svetozar Markovic 3
Cheick Souare 19
Milan Havel 24
Christophe Kabongo 7
Jiri Panos 20
Marian Tvrdon 13
Florian Wiegele 44
Merchas Doski 14
Denis Visinsky 9
Tomas Ladra 18
Tom Sloncik 29
Glasgow Rangers Glasgow Rangers
99 Danilo Pereira da Silva
6 Joe Rothwell
20 Kieran Dowell
7 Oscar Cortes
14 Nedim Bajrami
31 Liam Kelly
37 Emmanuel Fernandez
63 Alexander Hutton
8 Connor Barron
49 Bailey Rice
50 Josh Gentles
52 Findlay Curtis

Dữ liệu đội bóng: FC Viktoria Plzen vs Glasgow Rangers

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 1
5.33 Phạt góc 4
5.67 Sút trúng cầu môn 4.33
51.33% Kiểm soát bóng 63.67%
11 Phạm lỗi 11.33
0.67 Thẻ vàng 1.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Viktoria Plzen (9trận)
Chủ Khách
Glasgow Rangers (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
1
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
0
1
1
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
2
0
0