Kqbd VĐQG Nhật Bản - Thứ 6, 03/05 Vòng 11
FC Tokyo
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 0)
Kyoto Sanga
Ajinomoto Stadium
Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
0.86
+0.25
1.02
1.02
O 2.25
0.78
0.78
U 2.25
0.89
0.89
1
2.05
2.05
X
3.30
3.30
2
3.30
3.30
Hiệp 1
-0.25
1.33
1.33
+0.25
0.63
0.63
O 1
1.17
1.17
U 1
0.73
0.73
Diễn biến chính
FC Tokyo
Phút
Kyoto Sanga
Kashif Bangnagande 1 - 0
Kiến tạo: Soma Anzai
Kiến tạo: Soma Anzai
4'
9'
Yuta Toyokawa
Koizumi Kei
19'
Diego Queiroz de Oliveira 2 - 0
Kiến tạo: Kota Tawaratsumida
Kiến tạo: Kota Tawaratsumida
21'
46'
Taiki Hirato
Ra sân: Shohei Takeda
Ra sân: Shohei Takeda
46'
Toichi Suzuki
Ra sân: Keita Matsuda
Ra sân: Keita Matsuda
Teppei Oka
Ra sân: Kanta Doi
Ra sân: Kanta Doi
46'
56'
Kyo Sato
59'
Sora Hiraga
Ra sân: Temma Matsuda
Ra sân: Temma Matsuda
59'
Kazunari Ichimi
Ra sân: Yuta Toyokawa
Ra sân: Yuta Toyokawa
Riki Harakawa
Ra sân: Koizumi Kei
Ra sân: Koizumi Kei
61'
Jandir Breno Souza Silva
Ra sân: Teruhito Nakagawa
Ra sân: Teruhito Nakagawa
61'
63'
Taiki Hirato
Leon Nozawa
Ra sân: Kota Tawaratsumida
Ra sân: Kota Tawaratsumida
72'
76'
Yuta Miyamoto
Ra sân: Shinnosuke Fukuda
Ra sân: Shinnosuke Fukuda
79'
2 - 1 Sora Hiraga
Kiến tạo: Taiki Hirato
Kiến tạo: Taiki Hirato
Yuto Nagatomo
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
80'
Teppei Oka
90'
90'
Sora Hiraga Penalty cancelled
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Tokyo
Kyoto Sanga
7
Phạt góc
9
3
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
20
4
Sút trúng cầu môn
4
6
Sút ra ngoài
8
4
Cản sút
8
16
Sút Phạt
14
43%
Kiểm soát bóng
57%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
304
Số đường chuyền
413
12
Phạm lỗi
13
2
Việt vị
3
15
Đánh đầu thành công
16
3
Cứu thua
2
12
Rê bóng thành công
17
5
Substitution
5
10
Đánh chặn
6
12
Cản phá thành công
17
8
Thử thách
17
2
Kiến tạo thành bàn
1
66
Pha tấn công
108
32
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
FC Tokyo 4-3-3
Kyoto Sanga 4-3-3
13
Hatano
49
Bangnagande
3
Morishige
32
Doi
99
Shirai
8
Kou
39
Nakagawa
37
Kei
33
Tawaratsumida
9
Oliveira
38
Anzai
94
SungYun
2
Fukuda
5
Tawiah
4
Matsuda
3
Asada
16
Takeda
19
Kaneko
18
Matsuda
23
Toyokawa
14
Hara
44
Sato
Đội hình dự bị
FC Tokyo
Teppei Oka 30
Riki Harakawa 40
Jandir Breno Souza Silva 70
Leon Nozawa 28
Yuto Nagatomo 5
Tsuyoshi Kodama 1
Shuhei Tokumoto 43
Kyoto Sanga
28 Toichi Suzuki
39 Taiki Hirato
31 Sora Hiraga
22 Kazunari Ichimi
24 Yuta Miyamoto
26 Gakuji Ota
50 Yoshinori Suzuki
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 3
3.33 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 2.67
46% Kiểm soát bóng 51.33%
8.33 Phạm lỗi 17.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo (16trận)
Chủ Khách
Kyoto Sanga (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
0
0
0
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
5
3
HT-B/FT-B
1
3
1
0