Kqbd Cúp Liên Đoàn Nhật Bản - Thứ 4, 22/05 Vòng Round 3
Okinawa Athletic Stadium
Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.91
0.91
-1
0.93
0.93
O 2.5
0.75
0.75
U 2.5
0.95
0.95
1
5.00
5.00
X
4.00
4.00
2
1.50
1.50
Hiệp 1
+0.25
1.11
1.11
-0.25
0.74
0.74
O 0.5
0.33
0.33
U 0.5
2.25
2.25
Diễn biến chính
FC Ryukyu
Phút
Cerezo Osaka
6'
0 - 1 Yuichi Hirano
17'
Justin Hubner
23'
Ryuya Nishio
Ra sân: Hiroto Yamada
Ra sân: Hiroto Yamada
46'
Jordy Croux
Ra sân: Seiya Maikuma
Ra sân: Seiya Maikuma
Takayuki Takayasu
Ra sân: Sho Hiramatsu
Ra sân: Sho Hiramatsu
46'
Kosuke Masutani
Ra sân: Yuri Mori
Ra sân: Yuri Mori
46'
58'
Kakeru Funaki
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Ra sân: Hiroshi Kiyotake
Daisuke Takagi
Ra sân: Ryota Iwabuchi
Ra sân: Ryota Iwabuchi
62'
Sho Iwamoto
Ra sân: Haruto Shirai
Ra sân: Haruto Shirai
75'
75'
Sota Kitano
Ra sân: Tatsuya Yamashita
Ra sân: Tatsuya Yamashita
Yusuke Ogawa
Ra sân: Hiroki Fujiharu
Ra sân: Hiroki Fujiharu
84'
Yusuke Ogawa
88'
Daisuke Takagi
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Ryukyu
Cerezo Osaka
8
Phạt góc
3
2
Phạt góc (Hiệp 1)
2
2
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
11
Tổng cú sút
11
4
Sút trúng cầu môn
3
7
Sút ra ngoài
8
63%
Kiểm soát bóng
37%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
2
Cứu thua
4
85
Pha tấn công
58
68
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
FC Ryukyu 3-4-2-1
Cerezo Osaka 4-1-2-3
35
Higashi
4
Fujiharu
14
Suzuki
3
Mori
55
Koki
18
Hiramatsu
24
Sato
22
Uehara
10
Tomidokoro
8
Iwabuchi
7
Shirai
1
Bin
2
Maikuma
23
Yamashita
28
Hubner
16
Okuda
4
Hirano
7
Uejo
13
Kiyotake
17
Sakata
34
Yamada
19
Tameda
Đội hình dự bị
FC Ryukyu
Ryota Araki 15
Sho Iwamoto 13
Keiji Kagiyama 41
Kosuke Masutani 17
Yusuke Ogawa 32
Yuji Rokutan 1
Daisuke Takagi 89
Takayuki Takayasu 19
Shusei Yamauchi 23
Cerezo Osaka
11 Jordy Croux
14 Kakeru Funaki
8 Shinji Kagawa
38 Sota Kitano
33 Ryuya Nishio
48 Masaya Shibayama
31 Keisuke Shimizu
55 Vitor Frezarin Bueno
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 3
1.67 Thẻ vàng 0.67
4 Sút trúng cầu môn 4
53% Kiểm soát bóng 30%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Ryukyu (20trận)
Chủ Khách
Cerezo Osaka (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
1
HT-H/FT-T
2
1
2
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
2
3
3
HT-B/FT-H
0
1
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
1
2
1
2