Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.77
0.77
-0
1.05
1.05
O 2.75
0.78
0.78
U 2.75
0.86
0.86
1
1.85
1.85
X
3.20
3.20
2
3.70
3.70
Hiệp 1
+0
0.81
0.81
-0
1.03
1.03
O 0.5
0.40
0.40
U 0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
FC Hebar Pazardzhik
Phút
Spartak Varna
Nikolay Stefanov Nikolaev
18'
Enzo Alfatahi
Ra sân: Cheikh Diamanka
Ra sân: Cheikh Diamanka
20'
45'
0 - 1 Ahmed Ahmedov
Oleksiy Zbun
49'
Kaloyan Krastev
Ra sân: Bozhidar Penchev
Ra sân: Bozhidar Penchev
58'
58'
Antonio Vutov
Ra sân: Christian Ilic
Ra sân: Christian Ilic
60'
Alexander Tsvetkov
65'
Ahmed Ahmedov Goal Disallowed
Oktai Hamdiev
Ra sân: Georgi Tartov
Ra sân: Georgi Tartov
68'
Enzo Alfatahi
68'
75'
Antonio Vutov
77'
Mateo Juric-Petrasilo
Ra sân: Viktor Mitev
Ra sân: Viktor Mitev
Radoslav Terziev
78'
81'
Romeesh Nathaniel Ivey Be
Atanas Kabov
81'
85'
Radoslav Dimitrov
87'
Daniel Halachev
Ra sân: Romeesh Nathaniel Ivey Be
Ra sân: Romeesh Nathaniel Ivey Be
90'
0 - 2 Antonio Vutov
Kiến tạo: Ahmed Ahmedov
Kiến tạo: Ahmed Ahmedov
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Hebar Pazardzhik
Spartak Varna
2
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
5
3
Thẻ vàng
4
1
Thẻ đỏ
0
5
Tổng cú sút
13
3
Sút trúng cầu môn
6
2
Sút ra ngoài
7
2
Cản sút
1
19
Sút Phạt
13
41%
Kiểm soát bóng
59%
36%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
64%
13
Phạm lỗi
14
1
Việt vị
4
3
Cứu thua
4
79
Pha tấn công
86
53
Tấn công nguy hiểm
86
Đội hình xuất phát
FC Hebar Pazardzhik 4-1-4-1
Spartak Varna 3-5-2
1
Debarliev
44
Nikolaev
55
Mihaylov
18
Terziev
7
Zbun
15
Fonkeu
98
Tartov
21
Penchev
70
Makni
10
Kabov
29
Diamanka
76
Velichkov
88
Dimitrov
44
Granchov
4
Prce
14
Be
5
Baurenski
6
Tsvetkov
8
Lesniak
11
Mitev
29
Ahmedov
16
Ilic
Đội hình dự bị
FC Hebar Pazardzhik
Kristiyan Andonov 8
Ivan Dishkov 2
Enzo Alfatahi 24
Oktai Hamdiev 77
Kaloyan Krastev 11
Kaloyan Pehlivanov 20
Marcio Rosa 97
Georgi Staykov 19
Martin Yankov 99
Spartak Varna
7 Bernardo Couto
99 Daniel Halachev
3 Mateo Juric-Petrasilo
77 Lyuboslav Marinov
89 Nikola Videnov
39 Antonio Vutov
22 Alexander Yanchev
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua
0.67 Phạt góc 2.67
3 Thẻ vàng 6
2.33 Sút trúng cầu môn 2.33
28% Kiểm soát bóng 47%
7 Phạm lỗi 11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Hebar Pazardzhik (7trận)
Chủ Khách
Spartak Varna (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
2
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
1
HT-B/FT-B
1
0
0
1