Kqbd Hạng 2 Nhật Bản - Chủ nhật, 28/04 Vòng 12
Fagiano Okayama
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Shimizu S-Pulse
Momotaro Kanko Stadium
Trong lành, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.82
0.82
-0.25
1.08
1.08
O 2.25
0.86
0.86
U 2.25
1.02
1.02
1
2.88
2.88
X
3.25
3.25
2
2.20
2.20
Hiệp 1
+0
1.16
1.16
-0
0.76
0.76
O 1
1.13
1.13
U 1
0.76
0.76
Diễn biến chính
Fagiano Okayama
Phút
Shimizu S-Pulse
Haruka Motoyama
26'
31'
Carlinhos Junior
35'
0 - 1 Koya Kitagawa
Kiến tạo: Carlinhos Junior
Kiến tạo: Carlinhos Junior
Ryo Takeuchi
Ra sân: Yuji Wakasa
Ra sân: Yuji Wakasa
54'
Yasutaka Yanagi
Ra sân: Haruka Motoyama
Ra sân: Haruka Motoyama
54'
Ryo Takeuchi
58'
59'
Teruki Hara
Ra sân: Shinya Yajima
Ra sân: Shinya Yajima
68'
Kai Matsuzaki
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
Ra sân: Lucas Braga Ribeiro
68'
Motoki Nishihara
Ra sân: Carlinhos Junior
Ra sân: Carlinhos Junior
Yudai Tanaka
Ra sân: Takaya Kimura
Ra sân: Takaya Kimura
73'
Rui Sueyoshi
81'
Keita Saito
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Hiroto Iwabuchi
85'
Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Gleyson Garcia de Oliveira
Ra sân: Gleyson Garcia de Oliveira
85'
90'
Kenta Nishizawa
Ra sân: Kota Miyamoto
Ra sân: Kota Miyamoto
90'
Douglas Willian da Silva Souza
Ra sân: Koya Kitagawa
Ra sân: Koya Kitagawa
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fagiano Okayama
Shimizu S-Pulse
6
Phạt góc
7
4
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
0
5
Tổng cú sút
11
2
Sút trúng cầu môn
5
3
Sút ra ngoài
6
10
Sút Phạt
16
43%
Kiểm soát bóng
57%
44%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
56%
16
Phạm lỗi
10
1
Việt vị
0
4
Cứu thua
3
58
Pha tấn công
63
42
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Fagiano Okayama 3-4-2-1
Shimizu S-Pulse 4-4-2
49
Brodersen
15
Motoyama
18
Tagami
4
Abe
17
Sueyoshi
6
Wakasa
24
Fujita
88
Yanagi
19
Iwabuchi
27
Kimura
9
Oliveira
57
Gonda
28
Yoshida
3
Takahashi
66
Sumiyoshi
14
Yamahara
11
Ribeiro
13
Miyamoto
71
Nakamura
21
Yajima
23
Kitagawa
10
Junior
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama
Daiki Hotta 1
Ryosuke Kawano 16
Lucas Marcos Meireles 99
Keita Saito 29
Ryo Takeuchi 7
Yudai Tanaka 10
Yasutaka Yanagi 5
Shimizu S-Pulse
70 Teruki Hara
5 Kengo Kitazume
19 Kai Matsuzaki
44 Motoki Nishihara
16 Kenta Nishizawa
1 Yuya Oki
99 Douglas Willian da Silva Souza
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 3.67
1.67 Bàn thua 0.33
6 Phạt góc 6.33
2 Thẻ vàng
4.33 Sút trúng cầu môn 7.67
51.33% Kiểm soát bóng 55.33%
12 Phạm lỗi 9
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fagiano Okayama (16trận)
Chủ Khách
Shimizu S-Pulse (16trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
0
5
2
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
3
0
1
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
2
0
2
HT-B/FT-B
2
1
0
3