Fagiano Okayama vs Albirex Niigata
Kqbd VĐQG Nhật Bản - Chủ nhật, 18/05 Vòng 17
Fagiano Okayama
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live Đặt cược
(1 - 1)
Albirex Niigata
Momotaro Kanko Stadium
Quang đãng, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.76
-0
1.13
O 2
0.93
U 2
0.93
1
2.42
X
3.00
2
2.99
Hiệp 1
+0
0.81
-0
1.09
O 0.5
0.50
U 0.5
1.45

Diễn biến chính

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Phút
Albirex Niigata Albirex Niigata
Ataru Esaka 1 - 0
Kiến tạo: Ryo TABEI
match goal
10'
15'
match goal 1 - 1 Motoki Hasegawa
36'
match yellow.png Michael James Fitzgerald
58'
match change Yoshiaki Takagi
Ra sân: Keisuke Kasai
58'
match change Kento Hashimoto
Ra sân: Yuto Horigome
58'
match change Yota Komi
Ra sân: Jin Okumura
Kazunari Ichimi 2 - 1 match pen
58'
Hiroto Iwabuchi
Ra sân: Takaya Kimura
match change
67'
Lucas Marcos Meireles
Ra sân: Kazunari Ichimi
match change
67'
78'
match change Ken Yamura
Ra sân: Yuji Hoshi
78'
match change Shusuke Ota
Ra sân: Danilo Gomes Magalhaes
Yuta Kamiya
Ra sân: Ataru Esaka
match change
81'
Ryo Takeuchi
Ra sân: Ryo TABEI
match change
81'
Kota Kudo
Ra sân: Yoshitake Suzuki
match change
89'
Yugo Tatsuta match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Albirex Niigata Albirex Niigata
7
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
23
 
Tổng cú sút
 
7
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
14
 
Sút ra ngoài
 
4
7
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
11
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
393
 
Số đường chuyền
 
520
74%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
4
25
 
Rê bóng thành công
 
24
5
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
4
30
 
Ném biên
 
28
25
 
Cản phá thành công
 
14
5
 
Thử thách
 
4
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
14
 
Long pass
 
19
114
 
Pha tấn công
 
90
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
35

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Hiroto Iwabuchi
99
Lucas Marcos Meireles
7
Ryo Takeuchi
33
Yuta Kamiya
15
Kota Kudo
21
Kohei Kawakami
4
Kaito Abe
88
Takahiro Yanagi
45
Noah Kenshin Browne
Fagiano Okayama Fagiano Okayama 3-4-2-1
Albirex Niigata Albirex Niigata 4-4-1-1
49
Brodersen
43
Suzuki
18
Tagami
2
Tatsuta
50
Kato
14
TABEI
24
Fujita
39
Sato
8
Esaka
27
Kimura
22
Ichimi
23
Yoshimitsu
25
Fujiwara
2
Geria
5
Fitzgerald
31
Horigome
11
Magalhaes
22
Arai
19
Hoshi
30
Okumura
41
Hasegawa
46
Kasai

Substitutes

42
Kento Hashimoto
33
Yoshiaki Takagi
16
Yota Komi
28
Shusuke Ota
9
Ken Yamura
1
Kazuki Fujita
35
Kazuhiko Chiba
8
Eiji Miyamoto
13
Riku Ochiai
Đội hình dự bị
Fagiano Okayama Fagiano Okayama
Hiroto Iwabuchi 19
Lucas Marcos Meireles 99
Ryo Takeuchi 7
Yuta Kamiya 33
Kota Kudo 15
Kohei Kawakami 21
Kaito Abe 4
Takahiro Yanagi 88
Noah Kenshin Browne 45
Albirex Niigata Albirex Niigata
42 Kento Hashimoto
33 Yoshiaki Takagi
16 Yota Komi
28 Shusuke Ota
9 Ken Yamura
1 Kazuki Fujita
35 Kazuhiko Chiba
8 Eiji Miyamoto
13 Riku Ochiai

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 3.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
4.67 Sút trúng cầu môn 3.67
39.67% Kiểm soát bóng 54.33%
12 Phạm lỗi 10

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fagiano Okayama (18trận)
Chủ Khách
Albirex Niigata (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
2
HT-H/FT-T
3
4
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
2
1
5
2
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
2
HT-B/FT-B
0
0
1
2