Dynamo Moscow vs Fakel
Kqbd VĐQG Nga - Chủ nhật, 21/07 Vòng 1
Dynamo Moscow 1
Đã kết thúc 3 - 1 (3 - 0)
Đặt cược
Fakel 1
VTB Arena
Giông bão, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
1.04
O 2.5
0.98
U 2.5
0.90
1
1.52
X
3.80
2
5.40
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.04
O 1
0.90
U 1
0.96

Diễn biến chính

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Phút
Fakel Fakel
Ivan Lepskii 1 - 0
Kiến tạo: Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
match goal
3'
16'
match yellow.png Irakli Kvekveskiri
Milan Majstorovic match yellow.png
20'
Nicolas Moumi Ngamaleu 2 - 0 match goal
21'
Iaroslav Gladyshev 3 - 0
Kiến tạo: Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
match goal
28'
Stanislav Bessmertniy match yellow.png
31'
38'
match yellow.png Sergei Bryzgalov
Daniil Fomin match red
40'
46'
match change Khyzyr Appaev
Ra sân: Irakli Kvekveskiri
46'
match yellow.png Vladimir Iljin
Dmitri Skopintsev
Ra sân: Stanislav Bessmertniy
match change
46'
Iaroslav Gladyshev match yellow.png
56'
64'
match yellow.png Nichita Motpan
65'
match change Vyacheslav Yakimov
Ra sân: Nichita Motpan
Aleksandr Kutitskiy
Ra sân: Iaroslav Gladyshev
match change
69'
71'
match change Vladislav Masternoy
Ra sân: Ilnur Alshin
71'
match change Ihor Kalinin
Ra sân: Vasili Cherov
74'
match goal 3 - 1 Evgeni Markov
Kiến tạo: Ihor Kalinin
Andrey Lunev match yellow.png
82'
Eli Dasa match yellow.png
85'
86'
match change Dylan Mertens
Ra sân: Vladimir Iljin
Luka Gagnidze
Ra sân: Ivan Lepskii
match change
88'
90'
match yellow.pngmatch red Sergei Bryzgalov
Victor Okishor
Ra sân: Joao Paulo de Souza Mares,Bitello
match change
90'
Vyacheslav Grulev
Ra sân: Konstantin Tyukavin
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Fakel Fakel
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
5
 
Thẻ vàng
 
5
1
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
12
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
9
4
 
Cản sút
 
1
22
 
Sút Phạt
 
13
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
340
 
Số đường chuyền
 
370
69%
 
Chuyền chính xác
 
78%
12
 
Phạm lỗi
 
17
0
 
Việt vị
 
2
43
 
Đánh đầu
 
31
24
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
2
23
 
Rê bóng thành công
 
16
6
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
24
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
17
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
50
 
Pha tấn công
 
58
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Dmitri Skopintsev
50
Aleksandr Kutitskiy
34
Luka Gagnidze
20
Vyacheslav Grulev
88
Victor Okishor
31
Igor Leshchuk
47
Andrey Kudravets
76
Ilya Kuptsov
41
Egor Nazarenko
11
Danylo Lisovy
Dynamo Moscow Dynamo Moscow 4-2-3-1
Fakel Fakel 3-4-3
1
Lunev
2
Dasa
59
Lepskii
5
Majstorovic
80
Bessmertniy
93
Suarez
74
Fomin
13
Ngamaleu
10
Mares,Bitello
91
Gladyshev
70
Tyukavin
31
Belenov
2
Cherov
72
Senhadji
92
Bryzgalov
7
Brahimi
5
Cele
33
Kvekveskiri
10
Alshin
15
Iljin
11
Motpan
20
Markov

Substitutes

14
Khyzyr Appaev
23
Vyacheslav Yakimov
88
Vladislav Masternoy
13
Ihor Kalinin
6
Dylan Mertens
1
Vitaly Gudiev
4
Maks Dziov
8
Abdulla Bagamaev
64
Andrey Ivlev
21
Mikhail Shchetinin
77
Luka Bagatelia
Đội hình dự bị
Dynamo Moscow Dynamo Moscow
Dmitri Skopintsev 7
Aleksandr Kutitskiy 50
Luka Gagnidze 34
Vyacheslav Grulev 20
Victor Okishor 88
Igor Leshchuk 31
Andrey Kudravets 47
Ilya Kuptsov 76
Egor Nazarenko 41
Danylo Lisovy 11
Fakel Fakel
14 Khyzyr Appaev
23 Vyacheslav Yakimov
88 Vladislav Masternoy
13 Ihor Kalinin
6 Dylan Mertens
1 Vitaly Gudiev
4 Maks Dziov
8 Abdulla Bagamaev
64 Andrey Ivlev
21 Mikhail Shchetinin
77 Luka Bagatelia

Dữ liệu đội bóng

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 2
0.67 Thẻ vàng 3
6.67 Sút trúng cầu môn 2
34.67% Kiểm soát bóng 27.67%
6.67 Phạm lỗi 7.33
2 Phạt góc 7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Dynamo Moscow (11trận)
Chủ Khách
Fakel (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
1
0
4
HT-H/FT-T
2
1
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
0
2
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
0
HT-B/FT-B
1
1
1
0