Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.85
0.85
+1.25
0.97
0.97
O 2.5
0.81
0.81
U 2.5
0.99
0.99
1
1.36
1.36
X
5.00
5.00
2
7.50
7.50
Hiệp 1
-0.5
0.98
0.98
+0.5
0.86
0.86
O 1
0.86
0.86
U 1
0.96
0.96
Diễn biến chính
Đức
Phút
Hungary
9'
Loic Nego
Niclas Fullkrug 1 - 0
Kiến tạo: Jamal Musiala
Kiến tạo: Jamal Musiala
27'
46'
Bendeguz Bolla
Ra sân: Loic Nego
Ra sân: Loic Nego
Jamal Musiala 2 - 0
Kiến tạo: Florian Wirtz
Kiến tạo: Florian Wirtz
58'
Maximilian Beier
Ra sân: Niclas Fullkrug
Ra sân: Niclas Fullkrug
60'
Aleksandar Pavlovic
Ra sân: Pascal Gross
Ra sân: Pascal Gross
60'
Florian Wirtz 3 - 0
Kiến tạo: Jamal Musiala
Kiến tạo: Jamal Musiala
66'
67'
Zsolt Nagy
Ra sân: Milos Kerkez
Ra sân: Milos Kerkez
67'
Martin Adam
Ra sân: Barnabas Varga
Ra sân: Barnabas Varga
Benjamin Henrichs
Ra sân: David Raum
Ra sân: David Raum
69'
Robin Koch
Ra sân: Nico Schlotterbeck
Ra sân: Nico Schlotterbeck
70'
75'
Kevin Csoboth
Ra sân: Roland Sallai
Ra sân: Roland Sallai
Aleksandar Pavlovic 4 - 0
Kiến tạo: Jamal Musiala
Kiến tạo: Jamal Musiala
77'
Kai Havertz 5 - 0
81'
Angelo Stiller
Ra sân: Robert Andrich
Ra sân: Robert Andrich
82'
82'
Tamas Nikitscher
Ra sân: Adam Nagy
Ra sân: Adam Nagy
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Đức
Hungary
Giao bóng trước
4
Phạt góc
2
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
0
Thẻ vàng
1
23
Tổng cú sút
6
9
Sút trúng cầu môn
1
9
Sút ra ngoài
2
5
Cản sút
3
12
Sút Phạt
16
56%
Kiểm soát bóng
44%
61%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
39%
606
Số đường chuyền
462
89%
Chuyền chính xác
88%
13
Phạm lỗi
11
1
Việt vị
1
17
Đánh đầu
17
9
Đánh đầu thành công
8
1
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
18
8
Đánh chặn
4
16
Ném biên
10
2
Dội cột/xà
0
18
Cản phá thành công
18
3
Thử thách
12
4
Kiến tạo thành bàn
0
22
Long pass
23
113
Pha tấn công
80
45
Tấn công nguy hiểm
32
Đội hình xuất phát
Đức 4-2-3-1
Hungary 3-4-2-1
1
Stegen
22
Raum
15
Schlotterbeck
4
Tah
6
Kimmich
5
Gross
8
Andrich
10
Musiala
7
Havertz
17
Wirtz
9
Fullkrug
1
Gulacsi
3
Balogh
6
Orban
4
Dardai
7
Nego
13
Schafer
8
Nagy
11
Kerkez
10
Szoboszlai
20
Sallai
19
Varga
Đội hình dự bị
Đức
Robin Koch 2
Benjamin Henrichs 20
Maximilian Beier 14
Angelo Stiller 19
Aleksandar Pavlovic 16
Oliver Baumann 12
Emre Can 23
Alexander Nubel 21
Maximilian Mittelstadt 18
Waldemar Anton 3
Chris Fuhrich 11
Deniz Undav 13
Hungary
18 Zsolt Nagy
14 Bendeguz Bolla
9 Martin Adam
23 Kevin Csoboth
15 Tamas Nikitscher
12 Denes Dibusz
21 Endre Botka
17 Krisztofer Horvath
16 Mihaly Kata
22 Balazs Toth
2 Antal Yaakobishvili
5 Bence Gergenyi
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2.33
6.33 Sút trúng cầu môn 3.67
56% Kiểm soát bóng 50.67%
16 Phạm lỗi 11.33
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Đức (2trận)
Chủ Khách
Hungary (2trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
0
0
1
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
1
0
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0