Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
1.08
1.08
+1.25
0.80
0.80
O 3.25
0.91
0.91
U 3.25
0.95
0.95
1
1.48
1.48
X
4.33
4.33
2
5.00
5.00
Hiệp 1
-0.5
0.99
0.99
+0.5
0.85
0.85
O 0.5
0.25
0.25
U 0.5
2.75
2.75
Diễn biến chính
Dordrecht
Phút
FC Oss
Leo Seydoux 1 - 0
21'
Jop van den Avert
45'
46'
Delano Ladan
Ra sân: Joshua Eijgenraam
Ra sân: Joshua Eijgenraam
46'
Julian Kuijpers
Ra sân: Jonathan Mulder
Ra sân: Jonathan Mulder
52'
Lars Nieuwpoort
Mathis Suray 2 - 0
Kiến tạo: Shiloh Kiesar t Zand
Kiến tạo: Shiloh Kiesar t Zand
58'
Korede Osundina
Ra sân: Rocco Robert Shein
Ra sân: Rocco Robert Shein
60'
66'
Abel William Stensrud
Ra sân: Arthur Allemeersch
Ra sân: Arthur Allemeersch
67'
Xander Lambrix
Ra sân: Lars Nieuwpoort
Ra sân: Lars Nieuwpoort
Bartlomiej Smolarczyk
Ra sân: Jop van den Avert
Ra sân: Jop van den Avert
71'
74'
2 - 1 Delano Ladan
Kiến tạo: Ilounga Pata
Kiến tạo: Ilounga Pata
76'
Thijs van Leeuwen
Ra sân: Grad Damen
Ra sân: Grad Damen
82'
Thijs van Leeuwen
85'
Sven Zitman
Korede Osundina 3 - 1
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Dordrecht
FC Oss
5
Phạt góc
6
2
Phạt góc (Hiệp 1)
1
1
Thẻ vàng
3
23
Tổng cú sút
17
12
Sút trúng cầu môn
9
11
Sút ra ngoài
8
66%
Kiểm soát bóng
34%
77%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
23%
539
Số đường chuyền
263
11
Phạm lỗi
12
2
Việt vị
1
12
Đánh đầu thành công
8
8
Cứu thua
9
12
Rê bóng thành công
22
14
Đánh chặn
10
2
Dội cột/xà
0
19
Thử thách
15
122
Pha tấn công
85
70
Tấn công nguy hiểm
57
Đội hình xuất phát
Dordrecht 4-2-3-1
FC Oss 4-2-3-1
1
Plogmann
5
Hilton
3
Avert
15
Kluivert
2
Seydoux
21
Shein
6
Receveur
40
Sebaoui
22
Zand
7
Mbayo
20
Suray
1
Havekotte
2
Pata
17
Eijma
15
Nieuwpoort
27
Mulder
6
Eijgenraam
14
Damen
10
Korte
31
Zitman
7
Loukili
39
Allemeersch
Đội hình dự bị
Dordrecht
Celton Biai 63
Elso Brito 28
Ilias Bronkhorst 14
Trevor Doornbusch 31
Korede Osundina 17
Bartlomiej Smolarczyk 24
Joey van Gennip 8
Rogier van Gogh 12
Daniel van Vianen 26
FC Oss
21 Thomas Cox
9 Konstantinos Doumtsios
26 Julian Kuijpers
87 Delano Ladan
4 Xander Lambrix
3 Calvin Mac Intosch
30 Maarten Schouten
11 Abel William Stensrud
5 Giovanni Troupee
16 Max van Herk
8 Thijs van Leeuwen
20 Maxim van Peer
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
3.33 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2.67
8 Phạt góc 7.33
1 Thẻ vàng 2
9.33 Sút trúng cầu môn 5.67
60.67% Kiểm soát bóng 41.33%
9 Phạm lỗi 13.67
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Dordrecht (38trận)
Chủ Khách
FC Oss (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
3
4
8
HT-H/FT-T
3
1
2
4
HT-B/FT-T
0
0
1
1
HT-T/FT-H
2
3
0
0
HT-H/FT-H
2
1
0
2
HT-B/FT-H
2
3
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
4
2
HT-B/FT-B
2
6
7
1