Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.82
0.82
+0.5
1.00
1.00
O 2.5
0.80
0.80
U 2.5
0.91
0.91
1
1.83
1.83
X
3.70
3.70
2
4.20
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.94
0.94
+0.25
0.88
0.88
O 0.5
0.36
0.36
U 0.5
2.00
2.00
Diễn biến chính
Doncaster Rovers
Phút
Gillingham
Billy Sharp 1 - 0
Kiến tạo: Jordan Gibson
Kiến tạo: Jordan Gibson
30'
Jamie Sterry
39'
46'
Elliott Nevitt
Ra sân: Marcus Wyllie
Ra sân: Marcus Wyllie
50'
Elliott Nevitt
60'
Jacob Wakeling
Ra sân: Jayden Clarke
Ra sân: Jayden Clarke
60'
Jonathan Williams
Ra sân: Ethan Coleman
Ra sân: Ethan Coleman
Joe Ironside
Ra sân: Billy Sharp
Ra sân: Billy Sharp
61'
77'
Josh Andrews
Ra sân: George Lapslie
Ra sân: George Lapslie
Ben Close
Ra sân: Zain Westbrooke
Ra sân: Zain Westbrooke
80'
Kyle Hurst
Ra sân: Jordan Gibson
Ra sân: Jordan Gibson
80'
83'
Joseph Gbode
Ra sân: Jack Nolan
Ra sân: Jack Nolan
Joseph Olowu
Ra sân: Luke James Molyneux
Ra sân: Luke James Molyneux
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Doncaster Rovers
Gillingham
3
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
0
1
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng cầu môn
1
4
Sút ra ngoài
1
3
Cản sút
4
43%
Kiểm soát bóng
57%
47%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
53%
313
Số đường chuyền
406
63%
Chuyền chính xác
70%
17
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
4
75
Đánh đầu
66
44
Đánh đầu thành công
27
1
Cứu thua
2
17
Rê bóng thành công
24
8
Đánh chặn
3
38
Ném biên
25
17
Cản phá thành công
24
5
Thử thách
9
1
Kiến tạo thành bàn
0
32
Long pass
32
90
Pha tấn công
110
44
Tấn công nguy hiểm
45
Đội hình xuất phát
Doncaster Rovers 4-2-3-1
Gillingham 4-2-3-1
19
Sharman-Lowe
27
Fleming
25
McGrath
4
Anderson
2
Sterry
24
Westbrooke
17
Bailey
11
Gibson
15
Clifton
7
Molyneux
14
Sharp
1
Morris
2
Hutton
12
Hawkins
22
Ogie
3
Clark
6
Coleman
8
Little
7
Nolan
32
Lapslie
17
Clarke
18
Wyllie
Đội hình dự bị
Doncaster Rovers
Joe Ironside 20
Ben Close 33
Joseph Olowu 5
Kyle Hurst 21
Ian Lawlor 1
Ephraim Yeboah 18
Joe Sbarra 10
Gillingham
9 Josh Andrews
20 Elliott Nevitt
29 Joseph Gbode
24 Jacob Wakeling
10 Jonathan Williams
13 Luca Ashby-Hammond
31 Jordan Simpson
Dữ liệu đội bóng
3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
5.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
3.67 Sút trúng cầu môn 3.33
53.67% Kiểm soát bóng 46.33%
12.33 Phạm lỗi 13
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Doncaster Rovers (9trận)
Chủ Khách
Gillingham (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
2
2
HT-H/FT-T
0
1
1
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
0
1
1
0