Kết quả trận Domzale U19 vs NK Maribor U19, 20h00 ngày 27/10
Kqbd VĐQG Slovenia U19 - Thứ 2, 27/10 Vòng
Domzale U19
Đã kết thúc 0 - 3 Xem Live Đặt cược
(0 - 2)
NK Maribor U19
Nhiều mây, 12°C
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.81
-0
0.91
O 3.25
0.95
U 3.25
0.85
1
2.30
X
3.70
2
2.55
Hiệp 1
+0
0.82
-0
0.90
O 1.25
0.82
U 1.25
0.90

VĐQG Slovenia U19

Bóng đá net - Bóng đá số cập nhật tỷ số Kết quả bóng đá Domzale U19 vs NK Maribor U19 hôm nay ngày 27/10/2025 lúc 20:00 chuẩn xác mới nhất. Xem diễn biến trực tiếp lịch thi đấu - Bảng xếp hạng - Tỷ lệ bóng đá - Kqbd Domzale U19 vs NK Maribor U19 tại VĐQG Slovenia U19 2025.

Cập nhật nhanh chóng kqbd trực tiếp của hơn 1000+++ giải đấu HOT trên thế giới. Xem ngay diễn biến kết quả Domzale U19 vs NK Maribor U19 hôm nay chính xác nhất tại đây.

Diễn biến chính

Domzale U19 Domzale U19
Phút
NK Maribor U19 NK Maribor U19
9'
match goal 0 - 1
11'
match yellow.png
31'
match goal 0 - 2
62'
match goal 0 - 3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Domzale U19 Domzale U19
NK Maribor U19 NK Maribor U19
6
 
Phạt góc
 
6
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
14
3
 
Sút trúng cầu môn
 
9
12
 
Sút ra ngoài
 
5
20
 
Sút Phạt
 
11
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
8
 
Phạm lỗi
 
17
2
 
Việt vị
 
3
103
 
Pha tấn công
 
118
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng: Domzale U19 vs NK Maribor U19

3 trận gần nhất 10 trận gần nhất
Chủ Khách
2.33 Bàn thắng 3.67
1.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 6.67
0 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 10
54% Kiểm soát bóng 57.67%
6.67 Phạm lỗi 5.67

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Domzale U19 (15trận)
Chủ Khách
NK Maribor U19 (22trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
1
7
3
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
0
2
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
2
4
HT-B/FT-B
1
3
1
3